第一次 考试

第一次 考试

1st - 2nd Grade

88 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

MEIHUA 1, unit 1-6

MEIHUA 1, unit 1-6

1st Grade

88 Qs

华文练习

华文练习

2nd - 7th Grade

90 Qs

一年级华语复习

一年级华语复习

1st Grade

88 Qs

Unit 17 Grade 3

Unit 17 Grade 3

1st - 5th Grade

83 Qs

Tiếng việt lớp 1 - Học kỳ 1.1

Tiếng việt lớp 1 - Học kỳ 1.1

1st Grade

86 Qs

Bài 2

Bài 2

1st Grade

90 Qs

Ôn tập bài 16-17-18-19 hán 2

Ôn tập bài 16-17-18-19 hán 2

1st - 5th Grade

93 Qs

二年级关键单字90个

二年级关键单字90个

2nd Grade - University

90 Qs

第一次 考试

第一次 考试

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 2nd Grade

Medium

Created by

Hiền Võ

Used 10+ times

FREE Resource

88 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Đây là cờ nước nào?

韩国

Hánguó

中国

Zhōngguó

日本

Rìběn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

选择正确答案的句子:Lựa chọn câu có đáp án chính xác

Sáng mai, tôi phải gặp mặt 1 người bạn Trung Quốc trước cổng công ty vào lúc 8h.

明天早上8点,我要跟中国朋友在公司门口见面的。

我跟中国朋友明天早上8点在公司门口见面的。

A 和 B 对

A 和 B 错

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

周末,你喜欢在家休息还是跟朋友去外面玩儿呢?

Bạn thích ở nghỉ ngơi hay đi ra ngoài chơi vào ngày cuối tuần.

Bạn thích ở nhà chơi hay đi ra ngoài vào ngày cuối tuần

Bạn thích ở nhà hay đi ra ngoài vào chủ nhật

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Media Image

Đây là cờ nước nào?

日本

Rìběn

英国

Yīngguó

韩国

Hánguó

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Media Image

Đây là cờ nước nào?

日本

Rìběn

越南

Yuènán

美国

Měiguó

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Media Image

这是哪个国家Đây là cờ nước nào?

法国

Fǎguó

美国

Měiguó

英国

Yīngguó

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Media Image

Đây là gì?

fàn

馒头

mántou

米饭

mǐfàn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?