MỆNH ĐỀ QUAN HỆ KHOAI BUỔI 2

Quiz
•
English
•
6th - 8th Grade
•
Medium
Nhung Bùi
Used 2+ times
FREE Resource
45 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
"When " bổ nghĩa và thay thế cho gì ?
Bổ nghĩa cho danh từ chỉ vật và thay thế cho thành phần tân ngữ và chủ ngữ.
Bổ nghĩa và thay thế cho trạng từ chỉ thời gian.
Bổ nghĩa và thay thế cho 2 từ (here và there) trạng từ chỉ nơi chốn .
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
"Where" bổ nghĩa và thay thế cho cái gì?
Bổ nghĩa và thay thế cho trạng từ chỉ thời gian.
Bổ nghĩa và thay thế cho 2 từ (here,there) trạng từ chỉ nơi chốn .
Bổ nghĩa và thay thế cho trạng từ chỉ thời gian.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
"Why" bổ nghĩa và thay thế cho gì ?
Luôn đứng sau từ "the reason"
Bổ nghĩa và thay thế cho trạng từ chỉ nơi chốn.
Bổ nghĩa và thay thế cho trạng từ chỉ thời gian.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
"That" được sử dụng như thế nào?
thay thế cho ba từ "Who, Whom,Which"
đứng trong mệnh đề chứa dấu phẩy
đứng sau giới từ
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 5 pts
"That" bắt buộc sử dụng trong trường hợp nào? ( có thể lụa chọn nhiều đáp án)
Nếu danh từ cần bổ nghĩa là danh từ riêng.
Nếu danh từ cần bổ nghĩa chứa các từ cực cấp: the last,the first,the only và so sánh hơn nhất.
Nếu danh từ cần bổ nghĩa chứa các bất đinh: all,some,any,....
Nếu danh từ cần bổ nghĩa chứa là danh từ không cùng loài,không cùng tính chất.
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 5 pts
"That" không được sử dụng trong trường hợp nào?
Không đứng trong mệnh đề chứa dấu phẩy.
Đứng sau danh từ riêng
Không đứng sau giới từ
Đúng sau trạng từ chỉ thời gian.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
"Whose " được sử dụng như thế nào?
Bổ nghĩa và thay thế cho trạng từ chỉ thời gian.
Bổ nghĩa và thay thế cho trạng từ chỉ nơi chốn.
Bổ nghĩa và thay thế cho tính tứ sở hữu: him/her/them/you/me
Bổ nghĩa và thay thế cho tính từ sở hữu: His/my/her/their/our.....
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
45 questions
Compound & Complex sentences

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Động từ bất quy tắc

Quiz
•
8th Grade
40 questions
THPT: Lý thuyết mạo từ

Quiz
•
8th - 12th Grade
40 questions
7A1 MS HOAI THU LESSON 5 UNIT 1 PART 4 WRITING (16/7)

Quiz
•
7th Grade
46 questions
Unit 4. My neighborhood

Quiz
•
6th Grade
40 questions
3A2 - LESSON 8: REVIEW 1

Quiz
•
3rd Grade - University
48 questions
(Sử 8) Ôn tập cuối kì I

Quiz
•
8th Grade
42 questions
3A2 - LESSON 5. POSSESSIVE ADJECTIVES (14/7)

Quiz
•
1st Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for English
19 questions
Syllabication Pre/Post Test

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Main Idea and Supporting Details

Quiz
•
7th Grade
18 questions
ADJECTIVES and ADVERBS

Lesson
•
5th - 7th Grade
20 questions
Parts of Speech Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Context Clues Practice

Quiz
•
6th Grade
5 questions
Nouns

Lesson
•
3rd - 9th Grade
5 questions
Foundations of Syllabication

Quiz
•
6th Grade
16 questions
Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade