IT word_Day5_20221201

IT word_Day5_20221201

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

課程發展CLIL Ch3

課程發展CLIL Ch3

University

10 Qs

【中2英語】2学期期末テスト対策

【中2英語】2学期期末テスト対策

8th Grade - University

12 Qs

Tiếng Nhật

Tiếng Nhật

University

14 Qs

Here We Go 3 - Unit 2 Quiz

Here We Go 3 - Unit 2 Quiz

10th Grade - University

10 Qs

BE Old B1 Unit 3 Vocabulary

BE Old B1 Unit 3 Vocabulary

University

10 Qs

DS1

DS1

KG - University

13 Qs

SENM (review of common phrases - units 6, 8)

SENM (review of common phrases - units 6, 8)

University

15 Qs

LECTURE 2 NEW WORDS TEST

LECTURE 2 NEW WORDS TEST

University

12 Qs

IT word_Day5_20221201

IT word_Day5_20221201

Assessment

Quiz

English

University

Practice Problem

Easy

Created by

hanhnb undefined

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống (Dùng từ đã học day 5)

ABCプログラムは______が必要ですので、12月11日までに納品させていただきます。

バグ対応

受入テスト

詳細設計

要求理解

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

_________は主にユーザとの仕様確認を目的に、業務の整理やデータ、画面レイアウトなどの「枠組み」(わくぐみ)を設計する作業になります。

テスト計画書

基本設計

詳細設計

要求理解

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Integration test " là từ nào?

単体テスト

性能テスト

運用テスト

結合テスト

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

______________là quy trình kiểm tra một hệ thống hay chương trình xem nó có đáp ứng được theo những yêu cầu đặt ra ban đầu của khách hàng hay của sản phẩm hay không. Quá trình kiểm thử sẽ xác định được các lỗi hay các khiếm khuyết của phần mềm. Như vậy, việc kiểm thử là quy trình không thể thiếu trong phát triển phầm mềm để tạo ra sản phẩm chất lượng, không có lỗi.

Integration testing

Software testing

Performance testing

Usability testing

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

_______コンピュータソフトウェアなどの動作の検証をする人

テスター

開発者

技術者

研究者

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

システム________の仕事は、システムを改修・調整することです。

保守

分析

設計

定義

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

__________là một loại kiểm thử phần mềm trong đó các đơn vị hay thành phần riêng lẻ của phần mềm được kiểm thử. Kiểm thử đơn vị được thực hiện trong quá trình phát triển ứng dụng.

System test

Unit Test

Acceptance test

User test

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?

Discover more resources for English