Nhóm nào sau đây gồm các linh kiện điện tử thụ động?

NTB-CN-12

Quiz
•
Instructional Technology
•
University
•
Medium
Kurono Taiga
Used 29+ times
FREE Resource
61 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Điện trở, tụ điện, điôt, tranzito
IC, tirixto, cuộn cảm, tụ điện
Tụ điện, cuộn cảm, điện trở.
Điôt, tranzito, tirixto, triac, IC
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
:Linh kiện nào sau đây thuộc loại linh kiện điện tử tích cực?
Điện trở
Tụ điện
Cuộn cảm
Tranzito
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hình bên là kí hiệu của loại linh kiện điện tử nào sau đây?
Biến trở.
Điện trở cố định
Điện trở nhiệt
Điện trở quang.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công dụng của điện trở là gì?
Hạn chế hoặc điều chỉnh dòng điện và phân chia điện áp trong mạch điện
Hạn chế hoặc điều khiển dòng điện và phân chia điện áp trong mạch điện
Điều chỉnh dòng điện và tăng cường điện áp trong mạch điện
Tăng cường dòng điện và phân chia điện áp trong mạch điện.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hình bên là kí hiệu của loại linh kiện điện tử nào sau đây?
Điện trở cố định.
Quang điện trở
Điện trở biến đổi theo điện áp.
Điện trở nhiệt.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm nào sau đây là của điện trở nhiệt có hệ số dương?
Khi nhiệt độ tăng thì điện trở R giảm
Khi nhiệt độ tăng thì điện trở R giảm về 0
Khi nhiệt độ tăng thì điện trở R tăng.
Khi nhiệt độ giảm thì điện trở R giảm về 0
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ý nghĩa của trị số điện trở là gì?
Cho biết mức độ chịu đựng của điện trở trong thời gian dài, không bị quá nóng hoặc bị cháy.
Cho biết khả năng phân chia điện áp của điện trở.
Cho biết khả năng hạn chế hoặc điều chỉnh điện áp trong mạch điện
Cho biết mức độ cản trở dòng điện của điện trở.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
60 questions
de cuong cn12-k1- tt

Quiz
•
University
57 questions
Ôn Thi CK Chương 2 Mạng Máy Tính

Quiz
•
University
60 questions
NGÂN HÀNG CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM- Đo lường điện và thiết bị đo

Quiz
•
University
58 questions
Trắc nghiệm công nghệ

Quiz
•
12th Grade - University
60 questions
Ôn Tập Cuối Kì II-Công Nghệ 8

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Character Analysis

Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
30 questions
Linear Inequalities

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers

Quiz
•
6th - 8th Grade