
nhóm 7 việt ngữ

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Hard
Trang Thu
Used 12+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Đâu là câu chứa động từ chỉ có hiệu lực ngữ vi không có chức năng miêu tả:
Mẹ tôi đã hứa sẽ mua cho tôi bé búp bê Annabelle vào ngày mai.
Trưởng nhóm đã phê bình tôi vì không hoàn thành đúng hạn deadline.
Đa tạ đại sư huynh.
Anh ta mắng tôi thậm tệ.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Điều kiện để động từ ngữ vi thực hiện chức năng ngữ vi là:
chủ thể phát ngôn ở ngôi thứ nhất, thì hiện tại, thể chủ động, thức thực thi.
chủ thể phát ngôn ở ngôi thứ hai, thì quá khứ, thể chủ động, thức thực hành.
chủ thể phát ngôn ở ngôi thứ nhất, thì quá khứ, thể bị động, thức thực thi.
chủ thể phát ngôn ở ngôi thứ nhất, thì hiện tại, thể chủ động, thức thực hành.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Có mấy loại động từ ngữ vi?
4
7
5
cả ba đáp án đều sai
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
“Anh có thể cân nhắc việc tham dự bữa tiệc giáng sinh không?” thuộc phân loại hoạt động ở lời nào (Searle)?
Cam kết
Biểu Cảm
Điều khiển
Trình bày
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Theo Searle, các hoạt động ở lời có thể chia thành mấy loại?
5 loại (trình bày, cam kết, biểu cảm, điều khiển, tuyên bố)
5 loại (trình bày, cam kết, tuyên án, biểu cảm, điều khiển, trình bày)
5 loại (cam kết, tuyên bố, trách cứ, cầu khiến, trình báo)
5 loại (cam kết, tuyên bố, biểu cảm, điều khiển, trình tự)
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
IFIDs là:
Biểu thức ngữ vi
Động từ ngữ vi
Phương tiện chỉ dẫn hiệu lực ở lời
Hành vi ở lời
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Hành động ngôn ngữ là gì?
Là một hành động xã hội, do người nói (SP1) và người nghe (SP2) luân phiên thực hiện
Là hành động xã hội
Là hành động được thực hiện khi một người nói (Sp1) nói ra một phát ngôn U cho người nghe (Sp2) trong ngữ cảnh C.
Cả B và C
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
18과: 한국에 온 지 벌써 6개월이 되었어요.

Quiz
•
University
10 questions
NHÂN HỌC ĐẠI CƯƠNG (P4)

Quiz
•
University
10 questions
ĐẠI CƯƠNG VỀ NGÔN NGỮ VÀ NGÔN NGỮ HỌC

Quiz
•
University
16 questions
S2-18

Quiz
•
University
16 questions
第14〜19課の復習

Quiz
•
10th Grade - University
10 questions
DẪN LUẬN NGÔN NGỮ BÀI 1

Quiz
•
University
20 questions
TNTV2.Đ3.VT

Quiz
•
2nd Grade - University
20 questions
Vocab check - Day 19.1 - Part 5

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
12 questions
Los numeros en español.

Lesson
•
6th Grade - University
30 questions
Gender of Spanish Nouns

Quiz
•
KG - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University
20 questions
Boot Verbs (E to IE)

Quiz
•
7th Grade - University
25 questions
La Fecha, Estaciones, y Tiempo

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Realidades 1 Weather Spanish 1

Quiz
•
KG - Professional Dev...