Tiếng anh lớp 7 unit 6

Tiếng anh lớp 7 unit 6

7th Grade

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ASL Letters

ASL Letters

KG - University

26 Qs

French Alphabet Listening

French Alphabet Listening

6th - 8th Grade

26 Qs

서울 2B-제11과- 어휘 퀴즈 1

서울 2B-제11과- 어휘 퀴즈 1

3rd Grade - University

20 Qs

VĂN NGHỊ LUẬN

VĂN NGHỊ LUẬN

7th Grade

17 Qs

anh văn

anh văn

1st - 12th Grade

23 Qs

Huruf ( Bahasa Melayu)

Huruf ( Bahasa Melayu)

KG - Professional Development

20 Qs

El alfabeto

El alfabeto

6th - 8th Grade

20 Qs

Sintagmas 3º ESO

Sintagmas 3º ESO

7th - 12th Grade

20 Qs

Tiếng anh lớp 7 unit 6

Tiếng anh lớp 7 unit 6

Assessment

Quiz

World Languages

7th Grade

Medium

Created by

Phạm Thùy

Used 22+ times

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

build /bɪld
(v) : xây dựng
(v) : chấp nhận, thừa nhận
(n): bia tiến sĩ
(n) : Quốc Tử Giám

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

consider /kənˈsɪdə(r)
(v) : coi như
(v) : đánh giá
(v) : xây dựng lên, dựng lên
(n) : Khuê Văn Các

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

consist of / kən'sist əv
(v) : bao hàm, gồm
(n) : di tích
(v): thành lập
(v) : đóng, đặt, để ở một vị trí

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

construct /kənˈstrʌkt
(v) : xây dựng
(n) : địa điểm
(v) : trồng, mọc
(n) : chùa

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

doctor’s stone tablet / 'dɒktərz stəʊn 'tæblət
(n) : Quốc Tử Giám
(n): bia tiến sĩ
(v) : chấp nhận, thừa nhận
(n) : chùa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

erect /ɪˈrekt
(n) : Khuê Văn Các
(v) : xây dựng lên, dựng lên
(v) : đánh giá
(n) : chùa

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

found /faʊnd
(v) : đóng, đặt, để ở một vị trí
(v): thành lập
(n) : di tích
(v) : chấp nhận, thừa nhận

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?