New word 7

New word 7

7th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Grade 7 Unit 4 Getting started

Grade 7 Unit 4 Getting started

7th Grade

21 Qs

UNIT 4 - ENGLISH 7

UNIT 4 - ENGLISH 7

7th Grade

22 Qs

Unit 4_Getting Started

Unit 4_Getting Started

7th Grade

23 Qs

Unit 1: My hobbies

Unit 1: My hobbies

7th Grade

21 Qs

G7. Unit 2.5

G7. Unit 2.5

7th Grade

20 Qs

từ vựng tiếng Anh hsg lớp 5 (p4)

từ vựng tiếng Anh hsg lớp 5 (p4)

1st Grade - University

25 Qs

Unit 3 (lesson 2"(I learn smart)

Unit 3 (lesson 2"(I learn smart)

7th Grade

20 Qs

UNIT 4: MUSIC AND ARTS (4)

UNIT 4: MUSIC AND ARTS (4)

7th Grade

20 Qs

New word 7

New word 7

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Hard

CCSS
RI.9-10.4, RI.6.4, L.1.6

+17

Standards-aligned

Created by

Trần Thiện

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

"boating" có nghĩa là gì?

cuộc đi chơi bằng thuyền

đạp xe

lờ mờ

son dưỡng môi

Tags

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"lờ mờ, tối mờ mờ" tiếng Anh là?

health

dim light

neighbourhood

sunburn

Tags

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"red spot" nghĩa là:

cháy nắng

miền quê

đốm đỏ

vùng lân cận

Tags

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"lunch box" nghĩa là:

son dưỡng môi

đạp xe

ngoài trời

hộp đựng đồ ăn trưa

Tags

CCSS.L.1.6

CCSS.L.3.6

CCSS.L.4.6

CCSS.L.K.5A

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"community activity" là

nhặt

hoạt động cộng đồng

vô gia cư

quyên góp

Tags

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"tái chế" Tiếng Anh là?

recycle

tutor

donate

around

Tags

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

a person who does something, especially helping other people, willingly and without being forced or paid to do it:

homeless

clean

volunteer

pick up

Tags

CCSS.L.5.5C

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?