
TNKQ Công nghệ CKI 22-23

Quiz
•
Instructional Technology
•
7th Grade
•
Easy
Quỳnh Hương
Used 6+ times
FREE Resource
39 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
A. Phòng là chính
B. Trừ sớm, kịp thời, nhanh chóng và triệt để_x000D_
C. Sử dụng tổng hợp các biện pháp phòng trừ
D. Cả 3 đáp án trên
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Trồng trọt cung cấp nguyên liệu cho:
A. Công nghiệp chế biến thực phẩm
B. Dược phẩm
C. Mĩ phẩm
D. Cả 3 đáp án trên
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Nhóm cây trồng nào sau đây trồng bằng hạt?
A. Lúa, ngô, đỗ
B. Xoài, khoai tây, lúa
C. Cam, ngô, sắn
D. Bưởi, khoai lang, cà chua
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Mục đích của việc vun xới cây trồng?
A. Giúp cây đứng vững, tạo độ tơi xốp
B. Diệt trừ sâu, bệnh
C. Cung cấp đủ nước cho cây
D. Đảm bảo mật độ cây trồng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Đặc điểm đầu tiên của trồng trọt công nghệ cao là gì?
A. Ưu tiên sử dụng giống cây trồng cho năng suất cao, chất lượng tốt, thời gian sinh trưởng ngắn.
B. Thay thế đất trồng bằng giá thể hoặc dung dịch dinh dưỡng.
C. Ứng dụng thiết bị, công nghệ hiện đại.
D. Lao động có trình độ cao.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: So với phương thức trồng trọt trong nhà có mái che, phương thức trồng trọt ngoài tự nhiên có ưu điểm nào sau đây?
A. Việc chăm sóc cây trồng diễn ra thuận lợi hơn.
B. Cây trồng sinh trưởng, phát triển tốt và cho năng suất cao hơn.
C. Giúp bảo vệ cây trồng tốt hơn.
D. Đơn giản, dễ thực hiện, có thể thực hiện trên diện tích lớn.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Vai trò của rừng đối với đời sống và sản xuất?
A. Hấp thụ khí cacbonic, giải phóng oxi
B. Tán rừng và cây cỏ ngăn cản nước rơi và dòng chảy
C. Để sản xuất các vật dụng cần thiết cho con người
D. Tất cả các đáp án trên.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
42 questions
Ôn Tập Công Nghệ 7 Học Kỳ 2

Quiz
•
7th Grade - University
34 questions
công nghệ7

Quiz
•
7th Grade
39 questions
Câu hỏi về máy tính và Internet

Quiz
•
5th Grade - University
43 questions
Công nghệ lớp 6 của PM41

Quiz
•
6th - 8th Grade
36 questions
Đề Cương Ôn Tập Cuối Học Kì II Môn Công Nghệ Khối 7

Quiz
•
7th Grade
40 questions
Công nghệ thi ck2

Quiz
•
6th - 8th Grade
36 questions
cuối kì 2 công nghệ

Quiz
•
7th Grade
40 questions
Quiz về Rừng và Sinh Thái

Quiz
•
7th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for Instructional Technology
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
24 questions
Flinn Lab Safety Quiz

Quiz
•
5th - 8th Grade
22 questions
Figurative Language

Quiz
•
7th Grade
10 questions
Essential Lab Safety Practices

Interactive video
•
6th - 10th Grade
30 questions
Lufkin Road Middle School Student Handbook & Policies Assessment

Quiz
•
7th Grade