ON TAP HOC KI 1 LOP 6

Quiz
•
Computers
•
6th - 8th Grade
•
Hard
22_Đỗ Phong
Used 18+ times
FREE Resource
26 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Phương án nào sau đây KHÔNG nêu đúng ví dụ về vật mang tin?
A. Sách giáo khoa.
B. Xô, chậu.
c. Thẻ nhớ.
d. Cột đèn giao thông.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Phương án nào sau đây chỉ ra đúng các bước trong hoạt động thông tin của con người?
A. Xử lý thông tin, thu nhận thông tin lưu trữ thông tin, truyền thông tin.
B. Thu nhận thông tin, xử lý thông tin, truyền thông tin, lưu trữ thông tin.
C. Thu nhận thông tin, lưu trữ thông tin, xử lý thông tin, truyền thông tin.
D. Thu nhận thông tin, truyền thông tin, lưu trữ thông tin, xử lý thông tin.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Phương án nào sau đây chỉ ra đơn vị nhỏ nhất để biểu diễn và lưu
trữ thông tin?
A. Bit. B. Byte. C. Kilobyte. D. Megabyte.
A
B
C
D
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Đơn vị đo thông tin nào là lớn nhất trong các đơn vị đo dưới đây?
A. Byte B. Megabyte C. Kilobyte D. Terabyte
A
B
C
D
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Một MB tương đương với khoảng bao nhiêu Byte?
A. Một nghìn byte. B. Một triệu byte.
C. Một tỉ byte. D. Một nghìn tỉ byte.
A
B
C
D
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Phát biểu nào sau đây KHÔNG nêu đúng lợi ích của việc sử dụng mạng máy tính?
A. Giảm chi phí khi dùng chung phần cứng.
B. Người sử dụng có quyền kiểm soát
độc quyền đối với dữ liệu và ứng dụng của riêng họ.
C. Giảm chi phí khi dùng chung phần mềm.
D. Cho phép chia sẻ, tăng hiệu quả sử dụng.
A
B
C
D
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Phương án nào dưới đây nêu đúng các thành phần của mạng máy tính?
A. Thiết bị đầu cuối và thiết bị kết nối.
B. Thiết bị đầu cuối và phần mềm mạng.
C. Máy tính và các thiết bị kết nối.
D. Máy tính và phần mềm mạng.
A
B
C
D
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
25 questions
bài 4 Mạng xã hội và một số kênh trao đổi thông tin trên Interne

Quiz
•
7th Grade
30 questions
GK 2 TIN6 MỚI

Quiz
•
6th - 8th Grade
22 questions
Bài 6

Quiz
•
6th Grade
25 questions
Ôn tập học kỳ 1 môn Tin học lớp 5

Quiz
•
5th Grade - University
31 questions
CK1 TIN 8 (24-25)

Quiz
•
8th Grade
23 questions
BÀI 2. XỬ LÍ THÔNG TIN

Quiz
•
1st - 12th Grade
24 questions
bài ôn tập 1

Quiz
•
6th - 8th Grade
22 questions
Ôn tập Cuối Học Kì I Môn Công Nghệ

Quiz
•
5th Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade