Vocabulary Lesson 3 (A1)

Vocabulary Lesson 3 (A1)

1st - 5th Grade

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KT Từ vựng UNIT 9 ( 1st)

KT Từ vựng UNIT 9 ( 1st)

5th Grade

25 Qs

Thành ngữ - Tục ngữ

Thành ngữ - Tục ngữ

5th Grade

26 Qs

0944 406 848 ( U 4)

0944 406 848 ( U 4)

4th Grade

27 Qs

0944 406 848 - English Mrs. Hien (Bài 1: Unit 20- Từ mới)

0944 406 848 - English Mrs. Hien (Bài 1: Unit 20- Từ mới)

5th Grade

27 Qs

Introduction Family&Friends 2

Introduction Family&Friends 2

2nd Grade

26 Qs

ÔN TẬP LSĐL - CHK1

ÔN TẬP LSĐL - CHK1

4th Grade

21 Qs

Câu đố vui thứ sáu

Câu đố vui thứ sáu

4th Grade

23 Qs

Giới từ chỉ thời gian

Giới từ chỉ thời gian

1st - 5th Grade

25 Qs

Vocabulary Lesson 3 (A1)

Vocabulary Lesson 3 (A1)

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Easy

Created by

LE THU

Used 14+ times

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Thứ hai" trong tiếng Anh là gì?

Thursday

Tuesday

Monday

Friday

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Thứ ba" trong tiếng Anh là gì?

Wednesday

Sunday

Saturday

Tuesday

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ "Wednesday" là gì?

Thứ hai

Chủ nhật

Thứ tư

Thứ sáu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ "Thursday" là gì?

Thứ năm

Thứ ba

Thứ sáu

thứ hai

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ tương ứng với nghĩa "Thứ sáu"?

Friday

Sunday

Monday

Saturday

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ tương ứng với nghĩa "Thứ bảy"?

Thursday

Saturday

Monday

Friday

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Sunday" nghĩa là gì?

Thứ ba

Thứ bảy

Cuối tuần

Chủ nhật

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?