
Toán rời rạc

Quiz
•
Computers
•
University
•
Medium
Vi Nguyễn
Used 21+ times
FREE Resource
77 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho 2 tập A={1, 2, 3}, B={a, b, c, 2}. Trong số các tập dưới đây, tập nào là một quan hệ 2 ngôi từ A tới B?
{(1,a), (1,1), (2,a)}
{(2, 2), (2,3), (3,b)}
{(1,2), (2,2), (3,a)}
{(2,c), (2,2), (b,3)}
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xác định tích đề các của 2 tập A={1,a} và B={1,b}:
{(1,b), (a,b)}
{(1,1), (1,b), (a,1), (a,b)}
{(1,1), (1,b), ( ,1), ( ,b), (a,b)}
{(1,1), (1,b), (a,b), }
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho 2 tập A={1, 2, 3}, B={a, b, c, 2}. Trong số các tập dưới đây, tập nào là một quan hệ 2 ngôi từ A tới B?
{(1,a), (3,3), (2,a)}
{(2,2), (2,c), (3,b)}
{(1,a), (2,2), (3,1)}
{(2,c), (2,2), (b,3)}
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một quan hệ hai ngôi R trên một tập hợp X (khác rỗng) được gọi là quan hệ tương đương nếu và chỉ nếu nó có 3 tính chất sau:
Phản xạ - Đối xứng – Bắc cầu
Phản xạ- Phản đối xứng – Bắc cầu
Đối xứng – Phản đối xứng – Bắc cầu
Phản xạ - Đối xứng – Phản đối xứng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một quan hệ hai ngôi R trên một tập hợp X (khác rỗng) được gọi là quan hệ thứ tự nếu và chỉ nếu nó có 3 tính chất sau:
Phản xạ - Đối xứng – Bắc cầu
Phản xạ- Phản đối xứng – Bắc cầu
Đối xứng – Phản đối xứng – Bắc cầu
Phản xạ - Đối xứng – Phản đối xứng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho biết quan hệ nào là quan hệ tương đương trên tập {0, 1, 2, 3}
{(0,0),(1,1),(2,2),(3,3),(0,1),(0,2),(0,3)}
{(0,0),(1,1),(2,2),(3,3),(0,1),(1,0)}
{(0,0),(0,2),(2,0),(2,2),(2,3),(3,2),(3,3)}
{(0,0),(1,1),(1,3),(2,2),(2,3),(3,1),(3,2),(3,3)}
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho A ={1,3,3,3,5,5,5,5,5} và B ={1,3,5}. Phương án nào dưới đây mô tả chính xác nhất mối quan hệ giữa A và B.
Khác nhau
A là con của B.
Bằng nhau
B là con của A
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
80 questions
Nghiệp vụ Hải quan - 5 (test)

Quiz
•
University
80 questions
Quiz Time - Learn eQuick

Quiz
•
University
75 questions
Examen DFD y Python

Quiz
•
University
80 questions
t5rew

Quiz
•
University
77 questions
ôn tập tin 1

Quiz
•
University
76 questions
Kiến thức máy tính cơ bản

Quiz
•
University
80 questions
Trắc nghiệm QTM

Quiz
•
University
78 questions
Quiz về Quản trị Nhân lực

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade