
C5ATCSDL&Web

Quiz
•
Computers
•
University
•
Medium
Used 9+ times
FREE Resource
57 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
CSDL
Hỗ trợ các ứng dụng lưu trữ và quản lý thông tin
Lưu trữ an toàn các thông tin nhạy cảm
Xử lý các giao dịch trực tuyến
Quản lý các kho dữ liệu
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
CSDL là một ..... các dữ liệu có.......với nhau
tập hợp/liên kết
bản ghi/liên kết
tập hợp/quan hệ
bản ghi/không có quan hệ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hệ quản trị CSDL (DBMS)
Là một tập các chương trình cho phép người dùng tạo lập và duy trì các CSDL
Là một tập hợp các dữ liệu có quan hệ với nhau
Là một hệ thống lưu trữ CSDL
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có mấy thao tác CSDL được hỗ trợ
2
3
4
5
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thao tác định nghĩa CSDL:
Khai báo các kiểu, cấu trúc và ràng buộc dữ liệu
Liên quan đến việc lưu trữ dữ liệu trên các phương tiện lưu trữ do DBMS quản lý
Cho phép thực hiện các thao tác truy vấn, thêm, sửa, xóa dữ liệu
Cho phép nhiều người dùng cùng truy nhập, chia sẻ dữ liệu
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thao tác xây dựng CSDL:
Khai báo các kiểu, cấu trúc và ràng buộc dữ liệu
Liên quan đến việc lưu trữ dữ liệu trên các phương tiện lưu trữ do DBMS quản lý
Cho phép thực hiện các thao tác truy vấn, thêm, sửa, xóa dữ liệu
Cho phép nhiều người dùng cùng truy nhập, chia sẻ dữ liệu
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thao tác xử lý CSDL:
Khai báo các kiểu, cấu trúc và ràng buộc dữ liệu
Liên quan đến việc lưu trữ dữ liệu trên các phương tiện lưu trữ do DBMS quản lý
Cho phép thực hiện các thao tác truy vấn, thêm, sửa, xóa dữ liệu
Cho phép nhiều người dùng cùng truy nhập, chia sẻ dữ liệu
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
57 questions
Chapter 4 - Software product

Quiz
•
University
61 questions
tin học vp nâng cao

Quiz
•
University
55 questions
Câu hỏi lập trình hướng đối tượng_Pt2

Quiz
•
University
56 questions
Câu hỏi về Mạng và Internet

Quiz
•
University
60 questions
Câu hỏi về Thương mại điện tử

Quiz
•
University
57 questions
WORD

Quiz
•
University
56 questions
TINNN T ĐI:)

Quiz
•
12th Grade - University
60 questions
IC3_GS6_LV2

Quiz
•
7th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade