[QTEDU] HSK1 - Buổi 8: 我会说汉语

Quiz
•
Education
•
University
•
Easy
JSC QTEDU
Used 93+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Chọn từ ngữ phù hợp với hình:
妈妈
māma
飞机
fēijī
写汉字
xiě Hànzì
说汉语
shuō Hànyǔ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Chọn từ ngữ phù hợp với hình:
做中国菜
zuò Zhōngguó cài
说汉语
shuō Hànyǔ
写汉字
xiě Hànzì
认识
rènshi
3.
MATCH QUESTION
30 sec • 1 pt
Đọc câu hỏi và chọn câu trả lời đúng
对不起,这个汉字我会读,不会写。
Duìbùqǐ, zhège Hànzì wǒ huì dú, bú huì xiě.
你会写汉字吗?
Nǐ huì xiě Hànzì ma?
我会说汉语,不会写汉字。
Wǒ huì shuō Hànyǔ, bú huì xiě Hànzì.
中国菜好吃吗?
Zhōngguó cài hǎo chī ma?
中国菜很好吃。
Zhōngguó cài hěn hǎo chī.
这个汉字怎么写?
Zhège Hànzì zěnme xiě?
她不会做。
Tā bú huì zuò.
李老师会说汉语吗?
Lǐ lǎoshī huì shuō Hànyǔ ma?
会,李老师是中国人。
Huì, Lǐ lǎoshī shì Zhōngguó rén.
你妈妈会做中国菜吗?
Nǐ māmā huì zuò Zhōngguó cài ma?
4.
REORDER QUESTION
10 sec • 1 pt
Sắp xếp lại các từ ngữ để tạo thành câu hoàn chỉnh
我
不会
写
汉字
5.
REORDER QUESTION
10 sec • 1 pt
Sắp xếp lại các từ ngữ để tạo thành câu hoàn chỉnh
我妈妈的
汉语
会
朋友
说
6.
REORDER QUESTION
10 sec • 1 pt
Sắp xếp lại các từ ngữ để tạo thành câu hoàn chỉnh
汉语老师,
她叫
她是
李月
我的
7.
REORDER QUESTION
10 sec • 1 pt
Sắp xếp lại các từ ngữ để tạo thành câu hoàn chỉnh
读?
怎么
汉字
这个
老师,
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
13 questions
HSK 1 - Bài 7: 今天几号?

Quiz
•
University
10 questions
Chinese XIII QUIZ

Quiz
•
University
10 questions
Chinese XI Quiz

Quiz
•
University
15 questions
1. 汉语不太难

Quiz
•
University
13 questions
HSK 1 - Bài 8: 我想喝茶

Quiz
•
University
10 questions
Chinese XV QUIZ

Quiz
•
University
10 questions
hsk1—1

Quiz
•
University
15 questions
第1章 走进中国

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade