Giới thiệu Tiếng Anh Top Notch Fpoly

Giới thiệu Tiếng Anh Top Notch Fpoly

University

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

LESSON PLANNING COURSE GUIDE

LESSON PLANNING COURSE GUIDE

University

7 Qs

AS2

AS2

University

10 Qs

Bài 17- A1 Anh bị đau ở đâu?

Bài 17- A1 Anh bị đau ở đâu?

University

12 Qs

TRÒ CHƠI ÂM NHẠC 1

TRÒ CHƠI ÂM NHẠC 1

KG - Professional Development

10 Qs

ELT 2 Course Guide

ELT 2 Course Guide

University

12 Qs

FGW - Orientation for Fall 2020

FGW - Orientation for Fall 2020

University

6 Qs

Ứng dụng công nghệ thông tin vào giảng dạy

Ứng dụng công nghệ thông tin vào giảng dạy

1st Grade - Professional Development

10 Qs

[TCE] Student Booklet Quiz

[TCE] Student Booklet Quiz

University

9 Qs

Giới thiệu Tiếng Anh Top Notch Fpoly

Giới thiệu Tiếng Anh Top Notch Fpoly

Assessment

Quiz

English

University

Medium

Created by

Hien Vinh

Used 7+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hình thức học tập môn Tiếng Anh tại trường Fpoly bao gồm:

Học trực tiếp tại lớp.

Học qua bài giảng CMS.

Học trực tiếp tại lớp.

Học qua bài giảng CMS.

Học với bạn bè

Học trực tiếp tại lớp.

Học qua bài giảng CMS.

Các bài tập qua Ms Teams

Học trực tiếp tại lớp.

Học qua video trên mạng.

Học với các bạn cùng lớp

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách thức đánh giá học phần Tiếng Anh bao gồm:

Đánh giá giữa kỳ

General 60%

Speaking 40%

Tiến độ 5%

Tích cực 5%

Đánh giá giữa kỳ 20%

General 50%

Speaking 30%

Tiến độ 5%

Tích cực 5%

Đánh giá giữa kỳ 30%

General 40%

Speaking 20%

Tiến độ 5%

Tích cực 5%

Đánh giá giữa kỳ 30%

General 40%

Speaking 20%

Tiến độ 5%

Tích cực 5%

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điều kiện để được thi cuối học phần

Đi học đầy đủ, không làm thầy giận

Không vắng quá buổi quy định

Nghe thầy giảng bài, tích cực trong lớp, làm bài tập đầy đủ

Không vắng quá buổi quy định và hoàn thành Quiz CMS

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bài thi speaking gồm mấy chủ đề?

5

10

15

20

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bài thi General test cần chuẩn bị những gì?

Giấy nháp, bút chì, gôm

Laptop, tai nghe

Học thuộc các chủ đề

Tinh thần tích cực

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Sinh viên cần làm gì trong khóa học? (Chọn TẤT CẢ đáp án đúng)

Học bài giảng CMS trước khi đến lớp

Làm bài tập Ms Teams

Tham gia tích cực trên lớp

Tăng cường giao tiếp với mọi người

Viết trước bài thi speaking

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Giờ điểm danh tại trường Fpoly

Ca 1: 7.30 am

Ca 2: 9.45 am

Ca 3: 1.00 pm

Ca 4: 3.15 pm

Ca 5: 5.30 pm

Ca 1: 8.00 am

Ca 2: 10.00 am

Ca 3: 1.15 pm

Ca 4: 3.30 pm

Ca 5: 5.45 pm

Ca 1: 7.00 am

Ca 2: 9.30 am

Ca 3: 1.00 pm

Ca 4: 3.00 pm

Ca 5: 5.00 pm

Ca 1: 7.15 am

Ca 2: 9.30 am

Ca 3: 1.00 pm

Ca 4: 3.15 pm

Ca 5: 5.30 pm

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sinh viên được trễ hoặc vắng học mấy buổi?

Level 1.1: 2 buổi 

Level 1.2, 2.1, 2.2: 1 buổi 

Level 1.1: 3 buổi 

Level 1.2, 2.1, 2.2: 2 buổi 

3 buổi cho tất cả các level

Level 1.1, 1.2: 3 buổi

Level 2.1, 2.2: 4 buổi

9.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Hoạt động ở các buổi học trên lớp (Chọn tất cả đáp án đúng)

Ôn tập kiến thức đã học ở bài giảng CMS

Nghe thầy giảng kiến thức mới

Làm bài tập

Luyện tập nói Tiếng Anh