
Giới thiệu Tiếng Anh Top Notch Fpoly

Quiz
•
English
•
University
•
Medium
Hien Vinh
Used 7+ times
FREE Resource
9 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hình thức học tập môn Tiếng Anh tại trường Fpoly bao gồm:
Học trực tiếp tại lớp.
Học qua bài giảng CMS.
Học trực tiếp tại lớp.
Học qua bài giảng CMS.
Học với bạn bè
Học trực tiếp tại lớp.
Học qua bài giảng CMS.
Các bài tập qua Ms Teams
Học trực tiếp tại lớp.
Học qua video trên mạng.
Học với các bạn cùng lớp
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cách thức đánh giá học phần Tiếng Anh bao gồm:
Đánh giá giữa kỳ
General 60%
Speaking 40%
Tiến độ 5%
Tích cực 5%
Đánh giá giữa kỳ 20%
General 50%
Speaking 30%
Tiến độ 5%
Tích cực 5%
Đánh giá giữa kỳ 30%
General 40%
Speaking 20%
Tiến độ 5%
Tích cực 5%
Đánh giá giữa kỳ 30%
General 40%
Speaking 20%
Tiến độ 5%
Tích cực 5%
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điều kiện để được thi cuối học phần
Đi học đầy đủ, không làm thầy giận
Không vắng quá buổi quy định
Nghe thầy giảng bài, tích cực trong lớp, làm bài tập đầy đủ
Không vắng quá buổi quy định và hoàn thành Quiz CMS
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bài thi speaking gồm mấy chủ đề?
5
10
15
20
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bài thi General test cần chuẩn bị những gì?
Giấy nháp, bút chì, gôm
Laptop, tai nghe
Học thuộc các chủ đề
Tinh thần tích cực
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Sinh viên cần làm gì trong khóa học? (Chọn TẤT CẢ đáp án đúng)
Học bài giảng CMS trước khi đến lớp
Làm bài tập Ms Teams
Tham gia tích cực trên lớp
Tăng cường giao tiếp với mọi người
Viết trước bài thi speaking
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giờ điểm danh tại trường Fpoly
Ca 1: 7.30 am
Ca 2: 9.45 am
Ca 3: 1.00 pm
Ca 4: 3.15 pm
Ca 5: 5.30 pm
Ca 1: 8.00 am
Ca 2: 10.00 am
Ca 3: 1.15 pm
Ca 4: 3.30 pm
Ca 5: 5.45 pm
Ca 1: 7.00 am
Ca 2: 9.30 am
Ca 3: 1.00 pm
Ca 4: 3.00 pm
Ca 5: 5.00 pm
Ca 1: 7.15 am
Ca 2: 9.30 am
Ca 3: 1.00 pm
Ca 4: 3.15 pm
Ca 5: 5.30 pm
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sinh viên được trễ hoặc vắng học mấy buổi?
Level 1.1: 2 buổi
Level 1.2, 2.1, 2.2: 1 buổi
Level 1.1: 3 buổi
Level 1.2, 2.1, 2.2: 2 buổi
3 buổi cho tất cả các level
Level 1.1, 1.2: 3 buổi
Level 2.1, 2.2: 4 buổi
9.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Hoạt động ở các buổi học trên lớp (Chọn tất cả đáp án đúng)
Ôn tập kiến thức đã học ở bài giảng CMS
Nghe thầy giảng kiến thức mới
Làm bài tập
Luyện tập nói Tiếng Anh
Similar Resources on Wayground
13 questions
chiến lược từ vựng

Quiz
•
University
10 questions
How well do you know ZOOM?

Quiz
•
KG - University
10 questions
Tiếng Anh Fpoly

Quiz
•
University
10 questions
CHUYÊN ĐỀ TBS

Quiz
•
9th Grade - University
10 questions
VIỆT BẮC

Quiz
•
University
6 questions
ÔN BÙ BÀI

Quiz
•
4th Grade - University
13 questions
1/10/2023

Quiz
•
University
9 questions
PTE - Lesson 1

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
15 questions
Hersheys' Travels Quiz (AM)

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Lufkin Road Middle School Student Handbook & Policies Assessment

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
3rd Grade
17 questions
MIXED Factoring Review

Quiz
•
KG - University
10 questions
Laws of Exponents

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Characterization

Quiz
•
3rd - 7th Grade
10 questions
Multiply Fractions

Quiz
•
6th Grade