ÔNG ĐỒ

Quiz
•
Other
•
1st Grade
•
Hard
trần lâm
Used 3+ times
FREE Resource
33 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nghĩa của từ "ông Đồ" trong bài thơ ông "ông Đồ" của Vũ Đình Liên là:
Người dạy học nói chung.
Người dạy chữ Nho ngày xưa.
Người chuyên viết câu đối bằng chữ nhớ.
Người viết chữ nhớ đẹp, chuẩn mực.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hình ảnh nào lặp lại trong khổ thơ đầu và khổ thơ cuối của bài thơ "ông Đồ"?
Lá vàng.
Hoa đào.
Mực tàu.
Giấy đỏ.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ngày nay, cách viết chữ, câu đối, câu thơ trên trang giấy thường được gọi là gì?
Nghệ thuật viết thư pháp.
Nghệ thuật vẽ tranh.
Nghệ thuật viết văn bản.
Nghệ thuật trang trí hình ảnh bằng bút.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong bài thơ, hình ảnh ông đồ già thường xuất hiện trên phố vào thời điểm nào?
Khi hoa mai đêm, báo hiệu mùa xuân đã đến.
Kỳ nghỉ hè đã đến và học sinh nghỉ học.
Khi phố phường bồng bềnh, đông đúc.
Khi mùa xuân về, hoa đào nở rộ.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hai câu thơ: “Hoa tay thảo những nét/ Như phượng múa rồng bay” nói lên điều gì?
Ông đồ rất tài hoa
Ông đồ viết văn rất hay.
Ông đồ có hoa tay, viết câu đối rất đẹp.
Ông đồ có nét chữ bình thường.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu thơ nào dưới đây thể hiện cảnh đáng thương của ông đồ?
Ông đồ vẫn ngồi đấy – Qua đường không ai hay.
Năm nay đào lại đêm - không thấy ông đồ xưa.
Bao nhiêu người thuê viết – tấm tắc khen tài.
Nhưng mỗi năm mỗi vắng – người thuê viết nay đâu.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bài thơ “Ông đồ” viết theo thể thơ gì?
Lục bát.
Song thất lục bát.
Ngủ ngon.
Thất ngôn bát cú.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
35 questions
Quiz Về Từ Vựng

Quiz
•
1st Grade
36 questions
Câu hỏi về sức khỏe và an toàn

Quiz
•
1st Grade
30 questions
第一课:一二三

Quiz
•
1st Grade
36 questions
ĐỀ TV CẤP TP

Quiz
•
1st Grade
28 questions
Bài 1 - Từ Vựng

Quiz
•
KG - 2nd Grade
38 questions
TNTV h13 L12 24-25

Quiz
•
1st Grade
31 questions
Lớp 1 đề 6

Quiz
•
1st Grade
31 questions
2

Quiz
•
KG - 2nd Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Other
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter

Interactive video
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring the 5 Regions of the United States

Interactive video
•
1st - 5th Grade
7 questions
Parts of Speech

Lesson
•
1st - 12th Grade
10 questions
Capitalization

Quiz
•
KG - 9th Grade