第五课:这是王老师?

第五课:这是王老师?

1st - 5th Grade

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Ôn tập từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

KG - 5th Grade

13 Qs

Luyện tâp từ đồng nghĩa

Luyện tâp từ đồng nghĩa

5th Grade

10 Qs

Ôn tập về từ loại

Ôn tập về từ loại

1st Grade

10 Qs

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa

1st Grade

15 Qs

MRVT - HÒA BÌNH

MRVT - HÒA BÌNH

5th Grade

11 Qs

Ôn tập giữa kì 1 - lớp 5- Tiếng Việt

Ôn tập giữa kì 1 - lớp 5- Tiếng Việt

5th Grade

13 Qs

Trạng Nguyên Tiếng Việt

Trạng Nguyên Tiếng Việt

2nd Grade

14 Qs

Chính tả - Tuần 1 - Lớp 3

Chính tả - Tuần 1 - Lớp 3

3rd Grade

15 Qs

第五课:这是王老师?

第五课:这是王老师?

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Ngọc Lương

Used 9+ times

FREE Resource

11 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Từ nào có nghĩa là “thầy, cô”?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa nghĩa là “du học sinh”?

同学

学生

留学生

大学生

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Bạn học tiếng Hán viết thê nào?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là : “mời ngồi”?

请进

请坐

请喝茶

请问

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là : “mời vào”?

请进

请坐

请喝茶

请问

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là : “mời uống trà”?

请进

请坐

请喝茶

请问

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là : “xin hỏi”?

请坐

请问

请喝茶

请进

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?