WFD NEW 71-80 (1/2023)

WFD NEW 71-80 (1/2023)

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CLB MEP

CLB MEP

1st Grade - University

9 Qs

TOEIC

TOEIC

University

5 Qs

Lớp 7 buổi 04/03

Lớp 7 buổi 04/03

KG - University

11 Qs

GS 7 Unit 1 Extra - Grammar

GS 7 Unit 1 Extra - Grammar

7th Grade - University

15 Qs

Falcon English

Falcon English

1st Grade - University

13 Qs

Verb

Verb

1st Grade - University

10 Qs

Vocabulary Check BASIC Unit 5

Vocabulary Check BASIC Unit 5

9th Grade - University

15 Qs

Bài tập ngữ văn

Bài tập ngữ văn

1st Grade - University

15 Qs

WFD NEW 71-80 (1/2023)

WFD NEW 71-80 (1/2023)

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Thao Tran

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

3 mins • 2 pts

NGHE VÀ VIẾT LẠI CÂU (VIẾT HOA ĐẦU CÂU, CHẤM CUỐI CÂU)

Answer explanation

instruct (v): hướng dẫn ===> Were instructed (bị động): đã được hướng dẫn

submit (v): nộp

assignment (n): bài tập/nhiệm vụ

by: cho đến ….

=> Các học sinh đã được hướng dẫn để nộp bài tập của họ đến thứ 6.

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

3 mins • 3 pts

NGHE VÀ VIẾT LẠI CÂU (VIẾT HOA ĐẦU CÂU, CHẤM CUỐI CÂU)

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

3 mins • 1 pt

NGHE VÀ VIẾT LẠI CÂU (VIẾT HOA ĐẦU CÂU, CHẤM CUỐI CÂU)

Answer explanation

Pharmacy (n): nhà thuốc

campus (n): khuôn viên trường đại học/ký túc xá

=> Có 1 cái hiệu thuốc ở trong khuôn viên trường đại học gần nhà sách.

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

3 mins • 2 pts

NGHE VÀ VIẾT LẠI CÂU (VIẾT HOA ĐẦU CÂU, CHẤM CUỐI CÂU)

Answer explanation

integrate (v): kết hợp ===> is integrated: được kết hợp /innigrâytit/

=> Khoá học này được kết hợp lại bởi vì nó có vài phần.

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

3 mins • 3 pts

NGHE VÀ VIẾT LẠI CÂU (VIẾT HOA ĐẦU CÂU, CHẤM CUỐI CÂU)

Answer explanation

policy (n): chính sách

=> Bài giảng của buổi sáng hôm nay về chính sách kinh tế đã bị huỷ.

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

3 mins • 2 pts

NGHE VÀ VIẾT LẠI CÂU (VIẾT HOA ĐẦU CÂU, CHẤM CUỐI CÂU)

Answer explanation

Achieve (n): đạt được [thành tựu]

equality (n): sự bình đẳng [equal (adj): ngang bằng/ bằng]

society (n): xã hội [social (adj): tính xã hội] /xôu ‘xai ơ ti/

=>Chúng ta vẫn chưa đạt được bình đẳng trong xã hội của mình.

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

3 mins • 3 pts

NGHE VÀ VIẾT LẠI CÂU (VIẾT HOA ĐẦU CÂU, CHẤM CUỐI CÂU)

Answer explanation

Consumer (n): người tiêu dùng [consume (v): tiêu thụ, dùng/ consumption (n): sự tiêu dùng/ mức tiêu thụ]

tend to + Vo: có xu hướng + Vo

VD: She tends to sleep sooner in the winter (cô ấy thường/ có xu hướng ngủ sớm hơn vào mùa đông)

as (giới từ chỉ t.gian) = when : khi

expand (V): mở rộng

=>Niềm tin của người tiêu dùng có xu hướng tăng lên khi nền kinh tế mở rộng.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?