214 部首表のテスト

214 部首表のテスト

University

51 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Reading 5 week 6b

Reading 5 week 6b

University

51 Qs

IELTS GRAMMAR (FINAL TEST)

IELTS GRAMMAR (FINAL TEST)

University

56 Qs

TOEIC A - UNIT 2 - LISTENING

TOEIC A - UNIT 2 - LISTENING

University

56 Qs

Chủ đề 7

Chủ đề 7

4th Grade - University

46 Qs

Câu hỏi về nhiệt và động học

Câu hỏi về nhiệt và động học

12th Grade - University

54 Qs

Basic IELTS  - Listening

Basic IELTS - Listening

9th Grade - University

50 Qs

English 2_Unit 7_Professional Portfolio_Vocab

English 2_Unit 7_Professional Portfolio_Vocab

University

50 Qs

Revision: Topic 4

Revision: Topic 4

University

47 Qs

214 部首表のテスト

214 部首表のテスト

Assessment

Quiz

English

University

Medium

Created by

minh le

Used 3+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

51 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hán tự được cấu tạo từ bộ thủ nào:

凵 (Khảm)

凵 (Khẩu)

凵 (Phương)

凵 (Quynh)

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Bộ phụ (Đống đất) nằm trong chữ Hán nào sau đây:

(Có thể chọn nhiều đáp án)

降 (Giáng)

駅 (dịch)

驚 (Kinh)

机 (Ky, cơ)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ Hán sau gồm có bộ thủ nào:

亠 (Đầu)

口 (Khẩu)

冂 (Quynh)

亠 (Hiên)

口 (Khẩu)

冂 (Khảm)

亠 (Hiên)

口 (Vi)

冂 (Quynh)

亠 (Đầu)

口 (Vi)

冂 (Khảm)

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Bộ đãi (kịp đến) nằm trong chữ Hán nào sau đây:

(Có thể chọn nhiều đáp án)

建 (Kiến)

康 (Khang)

待 (Đãi, đợi)

着 (Trứ)

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Bộ bì (da) nằm trong chữ Hán nào sau đây:

(Có thể chọn nhiều đáp án)

支持 (しじ): Nâng

疲れる (つかれる): mệt

波 (なみ): con sóng

数える (かぞえる): đếm

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Chữ 終 (Hậu) gồm có các bộ thủ nào:

(Có thể chọn nhiều đáp án)

糸 (Mịch)

夂 (Truy)

糸 (Chỉ)

夂 (Phộc)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

抱 (bao) gồm các bộ thủ nào sau đây:

(Có thể chọn nhiều đáp án)

勹 (bao)

己 (kỷ)

扌 (bộ thủ)

勹 (bao)

己 (Triệt)

扌 (bộ ngưu)

勹 (bao)

己 (Kỷ)

扌 (bộ ngưu)

勹 (bao)

己 (Triệt)

扌 (bộ thủ)

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?