IE40 | W6: Education Vocabulary

IE40 | W6: Education Vocabulary

10th Grade

27 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Thư Kỳ

Thư Kỳ

KG - Professional Development

22 Qs

Vocab Listening buổi 1 (18 4)

Vocab Listening buổi 1 (18 4)

9th - 11th Grade

24 Qs

đại từ quan hệ

đại từ quan hệ

10th Grade

25 Qs

U8 - MY DAY (EVERYBODY UP 2)

U8 - MY DAY (EVERYBODY UP 2)

3rd - 12th Grade

25 Qs

Ielts band 4-5 unit 1+2 review

Ielts band 4-5 unit 1+2 review

8th - 10th Grade

24 Qs

Unit 9 - Preserving the environment

Unit 9 - Preserving the environment

10th Grade

29 Qs

Từ vưng

Từ vưng

10th Grade

24 Qs

Ngữ văn lớp 6

Ngữ văn lớp 6

1st - 12th Grade

27 Qs

IE40 | W6: Education Vocabulary

IE40 | W6: Education Vocabulary

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Medium

Created by

Ngoc Ngo

Used 3+ times

FREE Resource

27 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Social standing nghĩa là?

Chỗ đứng trong xã hội

Đang đứng ở trong xã hội

Đứng và giao tiếp xã hội

Xã hội đang đứng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Proficiency nghĩa là?

Tài năng

Sự chăm chỉ

Khả năng

Sự nỗ lực

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Core value nghĩa là?

Hạt giá trị

Giá trị cốt lõi

Giá trị cao nhất

Giá trị đồng tiền

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Budget nghĩa là?

Viên đạn

Tài chính

Ngân sách

Ví tiền

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Mitigate nghĩa là?

Gia tăng

Giảm thiểu

Điều tra

Tìm hiểu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Welfare nghĩa là?

Phúc lợi

Tinh thần

Sự phát triển

Sự giáo dục

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Stipulate nghĩa là?

Cho rằng

Quy định

Báo cáo

Nêu ra

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?