ĐỀ 2. TRANG NGUYÊN

ĐỀ 2. TRANG NGUYÊN

1st Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Văn Minh Lưỡng Hà

Văn Minh Lưỡng Hà

1st Grade

36 Qs

Bài 10 - Từ vựng

Bài 10 - Từ vựng

KG - 2nd Grade

45 Qs

jhgd

jhgd

1st Grade

38 Qs

eeddd

eeddd

1st - 5th Grade

38 Qs

chính tả  3 lên 4 ngày 14-7

chính tả 3 lên 4 ngày 14-7

1st - 5th Grade

40 Qs

KHOA HỌC: ÔN TẬP CON NGƯỜI

KHOA HỌC: ÔN TẬP CON NGƯỜI

1st Grade

36 Qs

Ng.hà( Ng.hà, Mai Hà)

Ng.hà( Ng.hà, Mai Hà)

1st - 5th Grade

44 Qs

ĐỀ 2. TRANG NGUYÊN

ĐỀ 2. TRANG NGUYÊN

Assessment

Quiz

Architecture

1st Grade

Easy

Created by

Ngân Kim

Used 3+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

cành./trên/em/búp/Trẻ/như

Trẻ em như búp trên cành.

trẻ em như búp trên cành.

Trẻ em như búp trên cành

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

mai./hôm/em/giới/thế/nay,/Trẻ/ngày

Trẻ em hôm nay, thế giới ngày mai.

Trẻ em hôm nay thế giới ngày mai

trẻ em hôm nay, thế giới ngày mai.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

búp/Em/non/măng/là

em là búp măng non

em là búp măng non.

Em là búp măng non.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

i/iếu/nh/th

thiếu nhi

nhi thiếu

thi nhiều

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Kính/ dưới/trên/ nhường

kính trên nhường dưới.

Kính trên nhường dưới.

Kính trên nhường dưới

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

hân/hoan/Học/sinh/trường./đến

học sinh hân hoan đến trường.

Học sinh hân hoan đến trường.

Học sinh hân hoan đến trường

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

hoa/kết/Đơm/quả

Đơm hoa kết quả.

đơm hoa kết quả

đơm hoa kết quả.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?