từ có nghĩa giống nhau

từ có nghĩa giống nhau

3rd Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

thầy cúng đi bệnh viện

thầy cúng đi bệnh viện

1st - 5th Grade

10 Qs

Tin ứng dụng bài 2

Tin ứng dụng bài 2

1st - 10th Grade

20 Qs

Câu hỏi trả lời nhanh

Câu hỏi trả lời nhanh

1st - 12th Grade

10 Qs

NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG LQT

NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG LQT

1st - 5th Grade

15 Qs

TRẮC NGHIỆM NÓI VỚI CON

TRẮC NGHIỆM NÓI VỚI CON

1st - 3rd Grade

19 Qs

Người con của Tây Nguyên

Người con của Tây Nguyên

3rd Grade

10 Qs

Tổng hợp KT

Tổng hợp KT

KG - University

10 Qs

Rung chuông vàng

Rung chuông vàng

3rd Grade

10 Qs

từ có nghĩa giống nhau

từ có nghĩa giống nhau

Assessment

Quiz

Social Studies

3rd Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Nguyễn Dương

Used 8+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ có nghĩa giống với từ "hàng xóm"?

anh em

láng giềng

họ hàng

cô chú

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ có nghĩa giống với từ "trẻ con"?

bạn bè

người lớn

thiếu nhi

thầy cô

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Cặp từ có nghĩa giống nhau nào phù hợp với ảnh sau?

nhỏ bé - tí hon

to - lớn

sặc sỡ - sắc màu

nhỏ nhắn - kiêu sa

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ có nghĩa giống với từ in đậm:

"Tôi mới được bố mua một chiếc bàn thật xinh xắn"

xinh xắn

xấu xí

dễ thương

sần sùi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Tên gọi khác của củ mì là gì?

củ sắn

khoai lang

khoai tây

củ su hào

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Tìm cặp từ có nghĩa giống nhau qua ảnh sau:

củ lạc - khoai

lạc - đậu phộng

vàng - cam

củ - hạt

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là làm chín vàng thức ăn trong dầu, mỡ sôi?

gián

rán

dán

bán

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?