Hoá Học

Hoá Học

6th - 8th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Molarity and Parts Per Million

Molarity and Parts Per Million

8th - 10th Grade

13 Qs

Ppm Concentration

Ppm Concentration

8th - 10th Grade

13 Qs

Concentration Ppm

Concentration Ppm

8th - 10th Grade

13 Qs

Acids, Bases and Salts

Acids, Bases and Salts

6th - 8th Grade

12 Qs

Balancing Chemical Equations

Balancing Chemical Equations

8th - 9th Grade

12 Qs

ÔN TẬP VỀ MUỐI

ÔN TẬP VỀ MUỐI

8th Grade

10 Qs

pH scale and indicators

pH scale and indicators

7th - 8th Grade

10 Qs

PPM Calculations

PPM Calculations

8th - 10th Grade

13 Qs

Hoá Học

Hoá Học

Assessment

Quiz

Science

6th - 8th Grade

Medium

Created by

Chiến Nguyễn

Used 9+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hoá chất cần cho thí nghiệm “ PHẢN ỨNG TẠO KẾT TỦA”

5 giọt Pb(CH3COO)2 , 5 KCl, 5 KI

5 giọt Chì Axetat, 5 NaCl, 5 KI

5 giọt Pb(CH3COO)2 , 5 CaCl2, 5 KCL

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hoá chất cần cho thí nghiệm “ OXH - Khử “

5 MnSO4 , 5 KI, 5 K2CrO4, 3 H2SO4, 10 H2O2

5 KMnO4 , 5 KI, 5 K2CrO4, 3 H2SO4, 10 H2O2

5 MnSO4 , 5 KI, 5 K2CrO4, 3 H2SO4, 10 H2O

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất chỉ thị acid bazo cần hoá chất?

5 NaOH, 5 H2SO4, 2 Metyl da cam, 2 Phenol phtalein, 1 Mẩu pH

5 NaOH, 5 HCl, 2 Metyl da cam, 2 Phenol phtalein, 1 Mẩu pH

5 NaOH, 5 KCl, 2 Metyl da cam, 2 Phenol phtalein, 1 Mẩu pH

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thí nghiệm tính chất của Fe3+ cần hoá chất?

5 Fe3+ , 5 NaCl

5 FeCl3 , 5 KI ( Nhỏ từ từ 1-5)

5 Fe3+ , 5 KI ( Nhỏ từ từ 1-5)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phi kim

2 AgNO3, 5 KCl, 5 KI, 10 NH3

2 AgNO3, 5 BaCl2, 5 KI, 10 NH3

2 AgNO3, 5 NaCl, 5 KI, 10 NH3

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kim loại nhóm IIA

5 NaOH, 5 BaCl2, 5 CaCl2, 5 MgSO4

5 NaOH, 5 BaCl2, 5 CaCl2, 5 K2SO4

5 NaCl, 5 BaCl2, 5 CaCl2, 5 MgSO4

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính chất của Al3+

10 AlCl3, 5 NaOH 0,1M, 5 NH3, 5 HCL, 5 NaOH 10%

10 AlCl3, 5 NaOH 10%, 5 NH3, 5 HCL, 5 NaOH 10%

10 AlCl3, 5 NaOH 0,1M, 5 NH3, 5 HCL, 5 NaOH 0,1M

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính chất của rượu

5 CuSO4 + 5 NaOH 10%, 10 C2H5OH, 10 C3H5(OH)3

5 MgSO4 + 5 NaOH 10%, 10 C2H5OH, 10 C3H5(OH)3

5 CuSO4 + 5 NaCl 10%, 10 C2H5OH, 10 C3H5(OH)3