
Địa Lý bài 26 lớp 8A3

Quiz
•
Biology
•
2nd Grade
•
Medium
Mai T
Used 1+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 2 pts
Câu 1: Đến nay, số lượng khoáng sản và điểm quặng mà ngành địa chất đã thăm dò, phát hiện được ở Việt Nam là
A. 80 loại và 4000 điểm quặng
B. 60 loại và 5000 điểm quặng
C. 50 loại và 5000 điểm quặng
D. 40 loại và 3000 điểm quặng
A. 80 loại và 4000 điểm quặng
B. 60 loại và 5000 điểm quặng
C. 50 loại và 5000 điểm quặng
D. 40 loại và 3000 điểm quặng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Nguồn tài nguyên khoáng sản nước ta có nhiều loại, phần lớn có trữ lượng:
nhỏ
Lớn
Vừa và nhỏ
Rất lớn
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 3 pts
Câu 3: Trong giai đoạn Tiền Cambri đã hình thành các mỏ khoáng sản:
Than, dầu khí, apatit, đá vôi.
Vàng, dầu khí, kim cương, đá quý.
han chì, dầu khí, crom, thiếc.
Than chì, đồng, sắt, đá quý.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Một số mỏ khoáng sản có trữ lượng lớn ở Việt Nam:
Vàng, kim cương, dầu mỏ.
Dầu khí, than, sắt, uranium.
Than, dầu khí, apatit, đá vôi.
Đất hiếm, sắt, than, đồng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Các mỏ khoáng sản có trữ lượng lớn là
Than, dầu mỏ, khí đốt.
Bôxit, apatit.
Đá vôi, mỏ sắt.
Tất cả đều đúng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Trong giai đoạn Cổ kiến tạo đã hình thành các mỏ khoáng sản:
A. Apatit, than, sắt, thiếc, titan
B. Chì, đồng, vàng, đá quý.
C. Apatit, dầu khí, crom, thiếc.
D. Vàng, dầu khí, kim cương, đá quý.
A. Apatit, than, sắt, thiếc, titan
B. Chì, đồng, vàng, đá quý.
C. Apatit, dầu khí, crom, thiếc.
D. Vàng, dầu khí, kim cương, đá quý.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Bôxit phân bố chủ yếu ở
A. Tây Bắc
B. Tây Nguyên
C. Đồng bằng sông Hồng
A. Tây Bắc
B. Tây Nguyên
C. Đồng bằng sông Hồng
D. Duyên hải Nam Trung Bộ.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Kiểm tra 15 phút môn sinh 6c THCS Tân Phú

Quiz
•
1st - 3rd Grade
10 questions
SỨC MẠNH CỦA XÀ PHÒNG

Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
Ôn tập kiến thức Sinh học 1 - lớp 12

Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
ÔN TẬP SINH 6

Quiz
•
KG - 12th Grade
15 questions
Quiz về Trứng Gà

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
bài kiểm tra 15ph

Quiz
•
2nd Grade
10 questions
Trai sông

Quiz
•
KG - 7th Grade
10 questions
Lớp Lấy mẫu, vận chuyển, bảo quản mẫu bệnh phẩm VR

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade