(ÔN TẬP) GRADE 6 (17)

(ÔN TẬP) GRADE 6 (17)

6th - 8th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocab Check _ Grade 8

Vocab Check _ Grade 8

8th Grade

15 Qs

VOCAB UNIT 10 E6

VOCAB UNIT 10 E6

6th - 8th Grade

15 Qs

Vocabulary: Hobbies (Sở thích)

Vocabulary: Hobbies (Sở thích)

7th Grade

10 Qs

Test Vocab _ Grade 9

Test Vocab _ Grade 9

8th Grade

15 Qs

Test Vocab _Grade 8

Test Vocab _Grade 8

8th Grade

15 Qs

Test Vocab _ Grade 8

Test Vocab _ Grade 8

8th Grade

15 Qs

Test Vocab _ Grade 8

Test Vocab _ Grade 8

8th Grade

15 Qs

Test Vocab _ Grade 7

Test Vocab _ Grade 7

7th - 8th Grade

10 Qs

(ÔN TẬP) GRADE 6 (17)

(ÔN TẬP) GRADE 6 (17)

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Medium

Created by

Trà Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Viết từ tiếng Anh có nghĩa "vận động viên"

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Viết từ tiếng Anh có nghĩa "thế vận hội"

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Viết từ tiếng Anh có nghĩa "làm cho mệt lử"

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Viết từ tiếng Anh có nghĩa "bị làm cho mệt lử"

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Viết từ tiếng Anh có nghĩa "cuộc thi, sự cạnh tranh"

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Viết từ tiếng Anh có nghĩa "sự giải trí"

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Viết từ tiếng Anh có nghĩa "mang tính giải trí"

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?