Từ vựng Minna bài 48

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Easy
Lê Nguyễn Khánh Linh
Used 16+ times
FREE Resource
22 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Lấy xuống
おろします
おもいします
おもいだします
おるします
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
とどけます
cầm, mang vác
đưa đi, chuyển đi
đưa đến, chuyển đến
đưa về, chuyển về
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Chăm sóc
せいわをします
せわいをします
せわをします
せいわいをします
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
ろくおんします
Ghi nhớ
Ghi hình
Ghi chú
Ghi âm
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Chán, không thích
いや(な)
いま(な)
ひま(な)
いか(な)
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
じゅく
lò mổ
lò luyện thi, nơi học thêm
lò hỏa táng
lò nướng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Học sinh
せいひん
せいと
せとう
せひん
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
19 questions
minna no nihongo bab 13

Quiz
•
University
20 questions
N5 (Kanji)

Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
Kosakata Minna No Nihongo Bab 33

Quiz
•
University
25 questions
Kanji

Quiz
•
University
26 questions
Soal Latihan JFT Ke1

Quiz
•
University - Professi...
20 questions
皆の日本語第六課 文法

Quiz
•
University
20 questions
KUIS KANJI 1 (JLPT N5)

Quiz
•
University
18 questions
Japanese Greetings from Genki Textbook

Quiz
•
5th Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade