Trung 8 - Luyện tập 1 (Bài 16)

Trung 8 - Luyện tập 1 (Bài 16)

6th - 8th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

N5 - Bài 9  文法・漢字・語彙

N5 - Bài 9 文法・漢字・語彙

4th Grade - University

19 Qs

Nói tránh nói giảm

Nói tránh nói giảm

8th Grade

11 Qs

Tìm hiểu Văn bản

Tìm hiểu Văn bản

6th Grade

15 Qs

NHÂN HÓA - SO SÁNH

NHÂN HÓA - SO SÁNH

5th - 6th Grade

16 Qs

ĐỘNG TỪ TOBE

ĐỘNG TỪ TOBE

6th Grade

12 Qs

Bí kíp làm văn miêu tả cảnh

Bí kíp làm văn miêu tả cảnh

6th Grade

10 Qs

Japanese Letters

Japanese Letters

1st Grade - Professional Development

20 Qs

LỚP NHẬP MÔN HÈ 2025 TUẦN 2 - BUỔI 1

LỚP NHẬP MÔN HÈ 2025 TUẦN 2 - BUỔI 1

6th Grade

20 Qs

Trung 8 - Luyện tập 1 (Bài 16)

Trung 8 - Luyện tập 1 (Bài 16)

Assessment

Quiz

World Languages

6th - 8th Grade

Easy

Created by

Do Phuong Mai

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn phiên âm đúng của từ sau:

晚上

zǎoshang

wǎnshang

shàngwǎng

shàngkè

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn phiên âm đúng của từ sau:

咱们

wǒmen

nǐmen

zánmen

tāmen

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn phiên âm đúng của từ sau:

预习

xuéxí

fùxí

liànxí

yùxí

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa đúng của từ sau:

生词

từ mới

bài khóa

luyện tập

tài liệu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa đúng của từ sau:

课文

từ mới

bài khóa

luyện tập

tài liệu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa đúng của từ sau:

练习

từ mới

bài khóa

luyện tập

tài liệu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa đúng của từ sau:

资料

từ mới

bài khóa

luyện tập

tài liệu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?