1. Đâu là ưu điểm của tín dụng thương mại?

Chương 2 TCTT

Quiz
•
Other
•
University
•
Medium
Trang Ngô
Used 12+ times
FREE Resource
78 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
A. Thời hạn ngắn (hạn chế)
B. Giảm sự phụ thuộc của các doanh nghiệp vào các tổ chức tín dụng
C. Phạm vi hẹp (hạn chế)
D. Quy mô nhỏ (hạn chế)
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
2. Tín dụng thương mại có đặc điểm là?
A. Người đi vay và cho vay là ngân hàng
B. Người đi vay và cho vay là những người có hoạt động SXKD
C. Người đi vay là doanh nghiệp và người cho vay là ngân hàng
D. Người đi vay là cá nhân, hộ gia đình còn người cho vay là doanh nghiệp
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
3. Đặc điểm phạm vi của tín dụng thương mại là?
A. Không xác định
B. Rộng
C. Hẹp
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
4. Tín dụng ngân hàng có phạm vi rộng vì:
A. Huy động và cho vay được thực hiện đối với mọi chủ thể trong nền kinh tế
B. Huy động và cho vay được thực hiện ở mọi lĩnh vực trong nền kinh tế
C. Huy động, cho vay và đi vay được thực hiện bởi các NHTM là tổ chức tín dụng chuyên nghiệp
D. Huy động và cho vay được thực hiện một cách dễ dàng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
5. Đặc điểm của tín dụng nhà nước là gì?
A. Đối tượng tín dụng là hàng hoá phục vụ tiêu dùng
B. Thời hạn tín dụng ngắn
C. Quy mô tín dụng nhỏ
D. Chủ thể tín dụng là Nhà nước
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
6. Tại sao nói: "Tín dụng ngân hàng có quy mô lớn"?
A. Vì NHTM đi vay ở nhiều chủ thể trong nền kinh tế
B. Vì đối tượng của TDNH là vốn tiền tệ nên không có sự giới hạn nào
C. Vì NHTM là tổ chức chuyên nghiệp
D. Vì NHTM có mạng lưới hoạt động rộng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
7. Điểm khác biệt của tín dụng nhà nước so với tín dụng ngân hàng?
A. Đối tượng tín dụng là tài sản
B. Phục vụ cho chính sách của nhà nước
C. Là hình thức tín dụng ngắn hạn
D. Lãi suất được xác định theo quan hệ cung cầu trên thị trường
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
80 questions
Kiểm tra tài chính doanh nghiệp

Quiz
•
University
76 questions
Chương 1

Quiz
•
University
74 questions
TN LTTK

Quiz
•
University
83 questions
Quản lý dự án

Quiz
•
University
80 questions
Đo lường C4

Quiz
•
University
75 questions
Tổng Ôn Kinh Tế Quốc Tế

Quiz
•
University
75 questions
Thi truong

Quiz
•
University
74 questions
1.2 THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6

Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences

Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance

Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions

Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines

Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions

Quiz
•
6th Grade