KIỂM TRA TỪ VỰNG X4 (13-2)

KIỂM TRA TỪ VỰNG X4 (13-2)

University

90 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KIỂM TRA TỪ VỰNG X4 (06-02)

KIỂM TRA TỪ VỰNG X4 (06-02)

University

90 Qs

E9 - UNIT 3 REVISION

E9 - UNIT 3 REVISION

9th Grade - University

87 Qs

HIS 222P

HIS 222P

University

88 Qs

Từ vựng 1

Từ vựng 1

12th Grade - University

89 Qs

Ôn thi đi, chết bây giờ ┗|`O′|┛

Ôn thi đi, chết bây giờ ┗|`O′|┛

KG - Professional Development

95 Qs

Từ vựng Aptis 1

Từ vựng Aptis 1

University

85 Qs

Ôn tập từ vựng Tiếng Anh lớp 4 - HKI - Ms Duyen

Ôn tập từ vựng Tiếng Anh lớp 4 - HKI - Ms Duyen

KG - University

93 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG X4 (13-2)

KIỂM TRA TỪ VỰNG X4 (13-2)

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Xuan Tran

Used 1+ times

FREE Resource

90 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

reminder (n)
lời nhắc nhở
vật liệu nhạy cảm
sự kết hợp sáng tạo
nhấn mạnh tầm quan trọng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

unpredictable = unexpected (adj)
không đoán trước được
lời nhắc nhở
vật liệu nhạy cảm
sự kết hợp sáng tạo

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

would like to Vo = want to Vo
muốn làm gì
không đoán trước được
lời nhắc nhở
vật liệu nhạy cảm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Promptly = immediately = instantly
kịp thời, ngay lập tức
muốn làm gì
không đoán trước được
lời nhắc nhở

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

so that = in order that + MĐ
để mà
kịp thời, ngay lập tức
muốn làm gì
không đoán trước được

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

a number of/ the number of + Ns
nhiều
để mà
kịp thời, ngay lập tức
muốn làm gì

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

If possible, MĐ
Nếu có thể
nhiều
để mà
kịp thời, ngay lập tức

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?