KIỂM TRA THƯỜNG XUYÊN KHỐI 11 - THÁNG 2_2023

KIỂM TRA THƯỜNG XUYÊN KHỐI 11 - THÁNG 2_2023

11th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm tra 15 phút Tin học 11

Kiểm tra 15 phút Tin học 11

11th Grade

10 Qs

BÀI 7,8_RẼ NHÁNH

BÀI 7,8_RẼ NHÁNH

11th Grade

11 Qs

KT 15p lớp 10_b22,23

KT 15p lớp 10_b22,23

9th - 12th Grade

15 Qs

Tin học 11 Bài 21: Các thuât toán sắp xếp đơn giản

Tin học 11 Bài 21: Các thuât toán sắp xếp đơn giản

11th Grade

10 Qs

Hệ quản trị CSDL Access

Hệ quản trị CSDL Access

6th Grade - University

10 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm bài 3-11A8

Câu hỏi trắc nghiệm bài 3-11A8

11th Grade

10 Qs

Chuyển đổi số trong giáo dục

Chuyển đổi số trong giáo dục

9th - 12th Grade

10 Qs

Câu hỏi ôn tập Python lần 1

Câu hỏi ôn tập Python lần 1

KG - 12th Grade

14 Qs

KIỂM TRA THƯỜNG XUYÊN KHỐI 11 - THÁNG 2_2023

KIỂM TRA THƯỜNG XUYÊN KHỐI 11 - THÁNG 2_2023

Assessment

Quiz

Education

11th Grade

Easy

Created by

Nguyễn Thị Ngọc Đẹp

Used 9+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Để khởi tạo danh sách b có 5 phần tử 1, 2, 3, 4, 5 ta dùng lệnh:

b = 1, 2, 3, 4, 5

b = (1, 2, 3, 4, 5)

b = [1..5]

b = [1, 2, 3, 4, 5]

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

[1, 2, 3, 5]

[1, 2, 3, 4]

[1, 2, 3, 4, 5]

[1, 2, 4, 5]

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Để truy cập đến phần tử cuối cùng của danh sách A ta thực hiện:

A[5]

A[len(A)-1]

A[len(A)]

A(len(A)-1)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Cho danh sách A = [1, 0, "One", 9, 15, "Two", True, False]. Hãy cho biết giá trị của phần tử A[1]?

1

'One'

0

'0'

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

[4, 1, 2, 3]

[1, 2, 3]

[1, 2, 3, 4]

[1, 4, 2, 3]

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Cho danh sách A gồm các phần tử [3, 4, 5]. Khi đó len(A)=?

1

1

3

4

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Đếm số lượng số chẵn trong danh sách A.

Tính tổng các phần tử trong danh sách A.

Tính tổng các phần tử chẵn trong danh sách A.

Đếm số lượng số dương trong danh sách A.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?