Bai 24 - COng suat

Bai 24 - COng suat

11th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Điện năng. Công suất điện

Điện năng. Công suất điện

11th Grade

9 Qs

ôn tập giữa kì 11( điện năng)

ôn tập giữa kì 11( điện năng)

11th Grade

12 Qs

ĐỊNH LUẬT ÔM TOÀN MẠCH

ĐỊNH LUẬT ÔM TOÀN MẠCH

11th Grade

10 Qs

ĐỀ VẬT LÍ 11 - MÃ 319-2

ĐỀ VẬT LÍ 11 - MÃ 319-2

11th Grade

15 Qs

ĐỀ VẬT LÍ 11-MÃ 319-1

ĐỀ VẬT LÍ 11-MÃ 319-1

11th Grade

15 Qs

TEST V.LI 11

TEST V.LI 11

11th Grade

10 Qs

VẬT LÍ 11 - MÃ 391-2

VẬT LÍ 11 - MÃ 391-2

11th Grade

15 Qs

định luật cu lông

định luật cu lông

11th Grade

10 Qs

Bai 24 - COng suat

Bai 24 - COng suat

Assessment

Quiz

Physics

11th Grade

Medium

Created by

Dung Kim

Used 5+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 1. Gọi A là công mà một lực đã sinh ra trong thời gian t để vật đi được quãng đường s. Công suất là:

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Câu 2. Đại lượng đặc trưng cho khả năng thực hiện công nhanh hay chậm của người hoặc thiết bị sinh công, gọi là:

A.  Công.    

B. Năng lượng. 

C. Công suất.

D. Lực.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Câu 3. 1 W bằng:

A. 1 J.s.

B. 1 J/s.

C. 10 J.s.

D. 10 J/s.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 4. Đơn vị nào sau đây không phải đơn vị đo công suất?

A. J/s

B. kW.

C. kWh.

D. W.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Câu 5. Một máy kéo tác dụng một lực  không đổi liên tục kéo một vật chuyển động thẳng đều với vận tốc  theo hướng của lực kéo trong khoảng thời gian t. Công suất của máy kéo là:

A. F.v

B. F.t

C. F.v.t

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 6. Đơn vị đo công suất ở nước Anh được kí hiệu là HP. Nếu một chiếc máy có ghi 50HP thì công suất của máy là:

A. 36,8 kW

B. 37,3 kW

C. 50 kW

D. 50 W

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 7. Một bóng đèn sợi đốt có công suất 100 W tiêu thụ năng lượng 1000 J. Thời gian thắp sáng bóng đèn là:

A. 1s

B. 10s

C. 0,1s

D. 100s

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?