EPS 32 요리

EPS 32 요리

1st - 5th Grade

6 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

[DMAX-2] Buổi 03 - ôn tập đầu giờ

[DMAX-2] Buổi 03 - ôn tập đầu giờ

2nd Grade

8 Qs

Cách viết tên người, tên địa lý nước ngoài

Cách viết tên người, tên địa lý nước ngoài

4th Grade

9 Qs

KIỂM TRA BÀI TRỢ TỪ- THÁN TỪ

KIỂM TRA BÀI TRỢ TỪ- THÁN TỪ

1st - 5th Grade

10 Qs

ÔN TẬP TV GIỮA KÌ 2 (GV ĐINH HOAI OANH - THNX)

ÔN TẬP TV GIỮA KÌ 2 (GV ĐINH HOAI OANH - THNX)

5th Grade

10 Qs

VGR9 - Lần đầu tớ về quê

VGR9 - Lần đầu tớ về quê

4th Grade

10 Qs

kiểm tra bài cũ

kiểm tra bài cũ

1st Grade

9 Qs

[INT] Chogeup 1 - Bab 13 (생일)

[INT] Chogeup 1 - Bab 13 (생일)

1st - 5th Grade

11 Qs

한글맞춤법 1교시

한글맞춤법 1교시

4th - 6th Grade

10 Qs

EPS 32 요리

EPS 32 요리

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Ngoc Bao

Used 6+ times

FREE Resource

6 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt


Hành tây

채소

Thịt

고기

Rau củ

생선

양파

Thịt gà

닭고기

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Nối 2 từ có nghĩa phù hợp

Chiên ngập dầu

끓이다

Luộc

볶다

Xào, rán

튀기다

Nấu chín

굽다

Nướng

삶다

3.

DRAG AND DROP QUESTION

1 min • 1 pt

저는 기치를 ​​ (a)   지만 ​ (b)   음식을 잘 ​ (c)   .

좋아하
매운
먹을 수 없습니다

4.

REORDER QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp để tạo thành câu hoàn chỉnh.

근처에

식당이

학교

있습니다.

맛있는

5.

DRAG AND DROP QUESTION

1 min • 1 pt

어제 저녁에 뭐 ​ (a)   ? 집에서 ​ (b)   를 ​ (c)   먹었어요.

먹었어요
쇠고기
볶아서

6.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Nối từ

Chua

짜다

Mặn

달다

Nhạt

시다

Ngọt

싱겁다

Cay

맵다