第33課ことば

第33課ことば

1st - 5th Grade

6 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kodomono nihongo bab8.1

Kodomono nihongo bab8.1

1st Grade

10 Qs

N4(2)

N4(2)

4th Grade - University

10 Qs

P3 Basic Japanese (WS 2-12)

P3 Basic Japanese (WS 2-12)

1st - 3rd Grade

10 Qs

第5課の小さいテスト

第5課の小さいテスト

4th Grade

10 Qs

Year 6 Food

Year 6 Food

1st - 5th Grade

11 Qs

第23課 Bab 23

第23課 Bab 23

1st Grade - University

10 Qs

[Bhs Jepang Dasar] Kuis Hiragana 1

[Bhs Jepang Dasar] Kuis Hiragana 1

1st Grade

10 Qs

〜とき / kun-lause

〜とき / kun-lause

KG - 12th Grade

10 Qs

第33課ことば

第33課ことば

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Hương Hoàng

Used 4+ times

FREE Resource

6 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

30 sec • 4 pts

Tìm nghĩa cho từ

không được

しめきり

nguy hiểm

きそく

quy tắc

きけん

hạn chót

だめ

2.

DRAG AND DROP QUESTION

20 sec • 2 pts

​ ​ ​ ​ (a)   から はいります。​ ​ (b)   から でます。

いりぐち
でぐち
はいりぐち

3.

MATCH QUESTION

20 sec • 3 pts

Tìm nghĩa cho từ

わりびき

Media Image

のみほうだい

Media Image

むりょう

Media Image

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

早く にげて!

mau ăn đi!

mau bỏ cuộc đi!

mau trốn đi!

mau chạy đi!

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

ぜったい あきらめない!

tôi nhất định sẽ không từ bỏ!

tôi nhất định sẽ không chạy trốn!

tôi nhất định sẽ không quên!

tôi nhất định sẽ không quay lại!

6.

DROPDOWN QUESTION

45 sec • 1 pt

A: すずきさんは いますか。

B : さっき ​​ (a)  

A: いつ​ (b)   か。 ​

B: 私も わかりません。

せきを はずしました
もどります
さわぎました
つたえます