
Sinh Học 8 (8A2)

Quiz
•
Biology
•
8th Grade
•
Medium

Hnim Yud
Used 2+ times
FREE Resource
33 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thân nhiệt là gì?
Thân nhiệt là nhiệt độ cơ thể
Thân nhiệt là thể tích cơ thể
Thân nhiệt là khối lượng cơ thể
Thân nhiệt là chiều cao cơ thể
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thân nhiệt ở người ổn định ở bao nhiêu độ C?
37-37.5 độ C
37-38 độ C
35-37 độ C
36-37 độ C
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Có những cơ quan nào tham gia điều hòa thân nhiệt?
Da
Hệ thần kinh
Phổi
Tim
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Khi trời nóng
Da làm dãn mạch máu dưới da,dãn cơ,co chân lông => tỏa nhiệt
Da làm toát mồ hôi => tỏa nhiệt
Da làm co mạch máu => tỏa nhiệt
Da làm co cơ chân lông => tỏa nhiệt
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Khi trời lạnh
Da làm mạch máu dưới da co => giữ nhiệt
Da làm co cơ chân lông => giữ nhiệt
Da làm mạch máu dưới da dãn => giữ nhiệt
Da làm toát mồ hôi => giữ nhiệt
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hệ thần kinh
Cùng với các phản xạ co, dãn mạch máu dưới da tăng giảm tiết mồ hôi, co duỗi cơ chân lông, điều tiết tăng sinh nhiệt khi trời lạnh
Cùng với các phản xạ co, dãn mạch máu dưới da tăng giảm tiết mồ hôi, duỗi cơ chân lông, điều tiết tăng sinh nhiệt khi trời lạnh
Cùng với các phản xạ co, dãn mạch máu dưới da tăng giảm tiết mồ hôi, co duỗi cơ chân lông, điều tiết tỏa nhiệt khi trời lạnh
Cùng với các phản xạ co, dãn mạch máu dưới da tăng giảm tiết mồ hôi, co cơ chân lông, điều tiết tăng sinh nhiệt khi trời lạnh
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tại sao nói “Trời nóng chóng khát”
Vì trời nóng => Tăng tỏa nhiệt => Bị mất nước => Khát nước
Vì trời nóng => Tăng sinh nhiệt => Bị mất nước => Khát nước
Vì trời nóng => Tăng sinh nhiệt => Cần đốt calo để làm ấm người => Khát nước
Vì trời nóng => Tăng tỏa nhiệt => Cần đốt calo để làm ấm người => Khát nước
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
35 questions
ÔN TẬP HKII - KHTN 8 (SINH)

Quiz
•
8th Grade
28 questions
8AE_Ôn tập HKI_2425

Quiz
•
8th Grade
30 questions
sinh

Quiz
•
8th Grade
28 questions
KHTN 7 - ÔN TẬP HK2

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Sinh CHK1

Quiz
•
8th Grade
31 questions
sinh học

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
KHTN 7 (I)

Quiz
•
8th Grade
36 questions
PHẦN CHUNG KHTN

Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade