VUI HỌC CUỐI TUẦN 23 - KHỐI 2

VUI HỌC CUỐI TUẦN 23 - KHỐI 2

2nd Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TN TH10 KNTT B7

TN TH10 KNTT B7

1st - 5th Grade

20 Qs

ĐỐ VUI

ĐỐ VUI

1st - 5th Grade

19 Qs

CUỐI TUẦN 5 TIẾNG VIỆT

CUỐI TUẦN 5 TIẾNG VIỆT

2nd Grade

19 Qs

HSE & QUY TẮC GHI NHỚ

HSE & QUY TẮC GHI NHỚ

1st Grade - University

16 Qs

Bức tranh của em gái tôi

Bức tranh của em gái tôi

1st - 12th Grade

17 Qs

TRÒ CHƠI CỦNG CỐ

TRÒ CHƠI CỦNG CỐ

1st - 2nd Grade

20 Qs

Siêu quizizz tuần 15

Siêu quizizz tuần 15

2nd Grade

15 Qs

Tin 5. Bài 3 - Tìm kiếm thông tin trong giải quyết ván đề

Tin 5. Bài 3 - Tìm kiếm thông tin trong giải quyết ván đề

1st - 5th Grade

20 Qs

VUI HỌC CUỐI TUẦN 23 - KHỐI 2

VUI HỌC CUỐI TUẦN 23 - KHỐI 2

Assessment

Quiz

Professional Development

2nd Grade

Easy

Created by

MinhMinh Tran

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lớp 2A có 40 học sinh, chia thành các nhóm, mỗi nhóm có 5 học sinh. Hỏi lớp 2A có mấy nhóm học sinh?

8 nhóm

7 nhóm

9 nhóm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính: 5 cm x 4 : 2

20 cm

10 cm

10

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu văn: "Khủng long là một loài vật thường sống thành bầy đàn ở các vùng đất khô." thuộc kiểu câu nào?

Câu giới thiệu

Câu nêu đặc điểm

Câu nêu hoạt động

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ ngữ nào dưới đây thích hợp để điền vào chỗ chấm trong câu sau: "Đường lên núi quanh co và ............."

khúc khỉu

khúc khuỷu

khúc khích

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dòng nào dưới đây chỉ gồm các từ chỉ hoạt động của loài chim?

bay, gầm, hót

hót, kiếm mồi, bay

líu lo, ríu rít, bay

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào dưới đây là câu nêu đặc điểm?

Chân khủng long thẳng và rất khỏe.

Khủng long là loài vật to lớn, khổng lồ.

Khủng long săn mồi và tự vệ.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Những loài chim nào dưới đây được nhắc đến trong bài tập đọc "Vè chim" (SGK Tiếng Việt 2)

gà, chim khách, sơn ca, liếu điếu.

gà, sáo, chìa vôi, khướu

liếu điếu, chim khách, gà, chim sẻ

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?