日本語 3

日本語 3

University

29 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kanji Masuta C9(n2)

Kanji Masuta C9(n2)

University

30 Qs

BTVN ngữ pháp N2( buổi 12)59-63

BTVN ngữ pháp N2( buổi 12)59-63

University

30 Qs

Kanji N2(3.1)

Kanji N2(3.1)

University

30 Qs

Ngữ pháp 7-12

Ngữ pháp 7-12

KG - University

30 Qs

Lesson5 New Words Writing

Lesson5 New Words Writing

10th Grade - University

25 Qs

Bai 5

Bai 5

University

25 Qs

Kanji N3masuta B1

Kanji N3masuta B1

University

25 Qs

Grammar: Review Quiz [EGL]

Grammar: Review Quiz [EGL]

University

24 Qs

日本語 3

日本語 3

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Vũ Mai

Used 6+ times

FREE Resource

29 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

株式会社 (châu thức hội xã)

かぶしきがいしゃ

công ty cổ phần

かぶしきかいしゃ

công ty cổ phần

かぶきがいしゃ

công ty cổ phần

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

営業部 ( doanh nghiệp bộ)

えいぎょうぶ

phòng kinh doanh

えいぎょうぶう

phòng kinh doanh

えいきょうぶ

phòng kinh doanh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

御中 (ngự trung)

おんちゅう

kính gửi

おんちゅ

kính gửi

あんちゅう

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

拝啓 (bái khải)

はいけい

kính gửi

はけい

kính gửi

はいけ

kính gửi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

我が社 (ngã xã)

わがしゃ

công ty chúng tôi

わがし

công ty chúng tôi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

過去 (qua khứ)

かこう

quá khứ

かこ

quá khứ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

検討 (kiểm thảo)

けんとう

xem xét, bàn luận

けんと

xem xét, bàn luận

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?