
Kiểm tra 15 phút chủ đề 4 p/ư oxi hóa - khử
Quiz
•
Life Skills
•
9th - 12th Grade
•
Hard
Linh Ngân
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho quá trình . S4+ → S6++ 2e. Đây là quá trình
Khử
Oxi hóa
Tự oxi hóa - khử
nhận proton
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền vào chỗ trống:
Số oxi hóa của một nguyên tử trong phân tử là ……(1)….của nguyên tử nguyên tố đó nếu giả định cặp electron chung thuộc hẳn về nguyên tử của nguyên tố có ……(2)…….lớn hơn.
(1) điện tích, (2) electron
(1) electron, (2) độ âm điện.
(1) độ âm điện, (2) điện tích
(1) điện tích, (2) độ âm điện.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hãy cho biết những cặp khái niệm nào tương đương nhau ?
Quá trình oxi hóa và chất oxi hóa
Quá trình khử và sự khử
Quá trình oxi hóa và chất khử
Quá trình khử và sự oxi hóa
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào dưới đây không đúng?
Phản ứng oxi hóa - khử là
phản ứng luôn xảy ra đồng thời sự oxi hoá và sự khử
phản ứng trong đó có sự thay đổi số oxi hoá của tất cả các nguyên tố.
phản ứng trong đó xảy ra sự trao đổi electron giữa các chất.
phản ứng trong đó có sự thay đổi số oxi hoá của một số nguyên tố
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các phản ứng hoá học sau, phản ứng không phải phản ứng oxi hoá – khử là
Fe + 2HCl → FeCl2 + H2
AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3
MnO2 + 4HCl → MnCl2 + Cl2 + 2H2O
6FeCl2 + KClO3 + 6HCl → 6FeCl3 + KCl + 3H2O
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chất oxi hóa là chất
Nhận e, chứa nguyên tố có số oxi hóa tăng sau phản ứng.
Nhận e , chứa nguyên tố có số oxi hóa giảm sau phản ứng.
Cho e, chứa nguyên tố có số oxi hóa giảm sau phản ứng.
Cho e, chứa nguyên tố có số oxi hóa tăng sau phản ứng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
số oxi hóa của Clo trong các hợp chất HClO, NaClO2, KClO3 và HClO4 lần lượt là:
+1, +2, +3, +4
+1, +3, +5, +6
+1, +3, +5, +7
+1, +4, +5, +7
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
11 questions
Câu hỏi về động lực học tập
Quiz
•
9th Grade
10 questions
Tư duy phản biện & Quản lý thời gian
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Lợi ích của việc học cho tương lai
Quiz
•
10th Grade
6 questions
Psychologist - Who am I
Quiz
•
11th Grade
15 questions
Lợi ích và tác hại của việc sử dụng mạng xã hội
Quiz
•
9th - 12th Grade
5 questions
QUẢN LÍ BẢN THÂN
Quiz
•
11th Grade
11 questions
Kiến thức về lạm phát
Quiz
•
11th Grade
5 questions
HDTN11 - CAC NHOM NGHE
Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Life Skills
20 questions
Investing
Quiz
•
9th - 12th Grade
13 questions
Freshman Advising Fall 2025
Quiz
•
9th Grade
20 questions
Types of Credit
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Budgeting
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Paying for College
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
Freshman Studies - Midterm Exam
Quiz
•
9th Grade
8 questions
Alcohol T/F
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Kitchen Tools & Equipment
Quiz
•
8th - 12th Grade