ĐỘNG NĂNG. THẾ NĂNG. CƠ NĂNG

Quiz
•
Physics
•
Professional Development
•
Easy
Hương Nguyễn Thị
Used 21+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị đo cơ năng là
J.
W.
W/s.
J.s.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cơ năng của một vật bằng
hiệu của động năng và thế năng của vật.
hiệu của thế năng và động năng của vật.
tổng của động năng và thế năng của vật.
tích của động năng và thế năng của vật.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một vật khối lượng m đang rơi tự do với vận tốc v ở độ cao h tại nơi có gia tốc trọng trường g thì cơ năng của vật là
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi một vận động viên trượt tuyết đang trượt từ trên cao xuống thì có sự chuyển hóa
thế năng thành động năng
động năng thành thế năng.
nhiệt năng thành cơ năng.
nhiệt năng thành động năng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi một vật đang rơi tự do, nếu động năng tăng thêm 4 J thì
thế năng tăng 4 J.
thế năng giảm 4 J.
cơ năng tăng 4 J.
cơ năng giảm 4 J.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một vật có khối lượng m = 2 kg đang chuyển động thẳng đều với vận tốc 15 m/s trong trọng trường ở độ cao h = 5 m so với mốc thế năng, lấy . Cơ năng của vật bằng
275 J.
325 J.
650 J.
550 J.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nếu một lực sinh công phát động thì động năng của vật
tăng
giảm
không đổi
lúc tăng, lúc giảm
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Lí Hk1

Quiz
•
Professional Development
10 questions
Kiểm tra bài cũ

Quiz
•
Professional Development
10 questions
AI NHANH HƠN

Quiz
•
Professional Development
18 questions
VL10 - ĐỀ ÔN TẬP GIỮA KÌ II

Quiz
•
Professional Development
13 questions
vật lý 9

Quiz
•
Professional Development
10 questions
Bài kiểm tra khảo sát Vật lý

Quiz
•
Professional Development
10 questions
vật lý 7

Quiz
•
Professional Development
10 questions
Lượng tử ánh sáng

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade