jnjnjb

jnjnjb

1st Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

시험3

시험3

1st Grade

10 Qs

(2-1) Chapter 7

(2-1) Chapter 7

KG - Professional Development

10 Qs

jbjnk

jbjnk

1st Grade

10 Qs

BÀI KIỂM TRA  TIẾNG HÀN SƠ CẤP 1 BÀI 1

BÀI KIỂM TRA TIẾNG HÀN SƠ CẤP 1 BÀI 1

1st - 5th Grade

10 Qs

TỪ VỰNG BÀI 8

TỪ VỰNG BÀI 8

1st - 2nd Grade

10 Qs

제7과 - 외모, 복장

제7과 - 외모, 복장

KG - Professional Development

10 Qs

Bài 4 SC1

Bài 4 SC1

1st Grade

9 Qs

THTH - BAI 7

THTH - BAI 7

1st Grade

10 Qs

jnjnjb

jnjnjb

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Medium

Created by

Hoàng Tuyết

Used 1+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

저는 사과를 좋아해요. 딸기도 좋아해요.

DỊCH SANG TIẾNG VIỆT NTN?

Tôi thích táo. tôi cũng thích cả dâu tây

tôi thích táo và dâu tây

tôi thích táo và dưa hấu

không đáp án nào đúng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

hôm qua tôi đã ăn cơm cùng với mẹ

dịch sang tiếng hàn ntn?

어제 어머니와 같이 밥을 먹었어요

어제 어머니과 밥을 먹어요

어제 밥을 안 먹어요

không đáp án nào đúng

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

사과 두 병하고 맥주 네 잔 주세요

câu trên đúng hay sai

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

사과.....맛있어요

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

여기 앉으세요

dịch ntn?

hãy ngồi ở đây

hãy đi ngủ đi

hãy nằm ở đây

không đáp án nào đúng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

tôi không ăn thịt nướng ở nhà hàng hàn quốc trước trường học

dịch sang tiếng hàn ntn?

저는 학교앞에 한국 식당에서 불고기를 먹어요

저는 학교앞에 한국식당에 불고기를 먹어요

저는 학교앞에 한국 식당에서 불고기를 안 먹어요

cả 3 đáp án đều đúng

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

언제 nghĩa là gì

8.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

어제 커피를.....

điền từ phù hợp vào chỗ trống

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

tôi hoc bài rồi đánh răng

viêt sang tiếng hàn ntn?

저는 숙제를하고 이를 닦아요

저는 이를 닥고 숙제를 해요

저는 세수하고 숙제를 해요

저는 이를하고 숙제를해요