Địa lí giữa học kì II

Địa lí giữa học kì II

6th - 8th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 3. Sông ngòi và cảnh quan châu Á

Bài 3. Sông ngòi và cảnh quan châu Á

8th Grade

10 Qs

ĐỊA LÍ 7 - TUẦN 05 - TIẾT 4

ĐỊA LÍ 7 - TUẦN 05 - TIẾT 4

7th Grade

10 Qs

Bài 9. Cấu tạo của Trái Đất. Các mảng kiến tạo...

Bài 9. Cấu tạo của Trái Đất. Các mảng kiến tạo...

7th Grade

10 Qs

BÀI 10: SINH VẬT VIỆT NAM

BÀI 10: SINH VẬT VIỆT NAM

8th Grade

10 Qs

ÔN TẬP ĐỊA LÍ 7 BÀI 2

ÔN TẬP ĐỊA LÍ 7 BÀI 2

7th Grade

10 Qs

Bài 17: Sông và Hồ

Bài 17: Sông và Hồ

6th Grade

10 Qs

2. Địa lí 10_Tiếp bước 1_THSP

2. Địa lí 10_Tiếp bước 1_THSP

1st - 11th Grade

10 Qs

Đề cương địa lí 8 cánh diều HKI

Đề cương địa lí 8 cánh diều HKI

8th Grade

15 Qs

Địa lí giữa học kì II

Địa lí giữa học kì II

Assessment

Quiz

Geography

6th - 8th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

H U

Used 4+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Để đo nhiệt độ không khí người ta dùng dụng cụ nào sau đây?

Áp kế

Nhiệt kế

Thước

Kính lúp

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Loại gió nào sau đây thổi thường xuyên trong khu vực đới nóng?

Gió Mậu dịch

Gió Tây ôn đới

Gió đông cực

Gió mùa

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Việt Nam nằm đới nào trên Trái Đất?

Đới ôn hoà

Đới nóng

Đới lạnh

Đới mát

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bề mặt Trái Đất có bao nhiêu đới ôn hòa?

5

3

7

2

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bề mặt Trái Đất có bao nhiêu loại đới?

4

5

3

7

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trên Trái Đất có những đới khí hậu nào sau đây?

Một đới nóng, hai đới ôn hoà, hai đới lạnh.

Hai đới nóng, một đới ôn hoà, một đới lạnh.

Ba đới nóng, một đới ôn hoà, hai đới lạnh.

Không có đới nào.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Việt Nam nằm trong đới khí hậu nào trên Trái Đất?

Cận nhiệt đới.

Hàn đới.

Nhiệt đới.

Cận nhiệt.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?