Công việc văn phòng (2)

Công việc văn phòng (2)

Professional Development

43 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CHƯƠNG 6 NGƯỜI TRẺ VỚI NGUỒN CỘI

CHƯƠNG 6 NGƯỜI TRẺ VỚI NGUỒN CỘI

Professional Development

46 Qs

CAM 17 (Test 4 Speaking P1)

CAM 17 (Test 4 Speaking P1)

Professional Development

44 Qs

Vocabulary Test 2

Vocabulary Test 2

Professional Development

40 Qs

Tuần 5

Tuần 5

Professional Development

43 Qs

Lesson 9

Lesson 9

Professional Development

40 Qs

Đề 1 - 20853 032021

Đề 1 - 20853 032021

Professional Development

40 Qs

Test 16/8/2021

Test 16/8/2021

12th Grade - Professional Development

42 Qs

TEST 6 ETS 2020

TEST 6 ETS 2020

Professional Development

38 Qs

Công việc văn phòng (2)

Công việc văn phòng (2)

Assessment

Quiz

English

Professional Development

Medium

Created by

Nguyễn Quang

Used 1+ times

FREE Resource

43 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lax (adj)

Được kết hợp, chung, tổng hợp

Tự nguyện, tình nguyện

Đã hoàn thành, trọn vẹn

Không cẩn thận, không chú ý, thiếu nghiêm túc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Foster (v)

Xóa, dẹp

Phân công, bổ nhiệm

Dẫn đầu, tiên phong

Thúc đẩy, bồi dưỡng, bồi đắp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Widely (adv)

Cuốn hút, duyên dáng

Đáng kỳ vọng

Tôn trong, lễ phép, kính cẩn

Rộng, nhiều, xa

Answer explanation

A wide range of: một loạt, đa dạng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Disturbing (adj)

Làm nhiễu loạn, làm xáo trộn, làm phiền

Chịu trách nhiệm, có thể giải thích được

Trừu tượng, mơ hồ

Có tính chất mong chờ

Answer explanation

Disturb (v): làm phiền

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Neutrality (n)

Tính chất trung lập, thái độ trung lập

Bàn phím

Lựa chọn

Sự đoán trước, sự mong đợi

Answer explanation

Neutral (adj): trung lập

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Engage (v)

Tiếp quản, tiếp nhận

Tham gia, cam kết, thu hút

Trung lập, trung hòa

Kết hợp, tổng hợp

Answer explanation

Engage in: tham gia vào

Be engaged in: liên quan đến

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Respectful (adj)

Sao chép

Chăm chú

Nhân đôi

Tôn trọng, lễ phép, kính cẩn

Answer explanation

Respect for: tôn trọng vì

With respect: Với sự tôn trọng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?