Lắng nghe
Quiz
•
World Languages
•
University
•
Hard
Dao Thi Thu Hang hvnh
Used 14+ times
FREE Resource
Enhance your content
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Lắng nghe là gì?
Tiếp nhận âm thanh một cách thụ động
Quá trình tập trung chú ý để giải mã sóng âm thanh thành từ ngữ
Là một phản xạ tự nhiên của con người
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Có bao nhiêu yếu tố cản trở việc lắng nghe hiệu quả?
4
5
6
7
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Đâu không phải là thói quen xấu khi lắng nghe
Cắt ngang lời người nói
Tập chung vào người nói
Đoán trước ý người nói
Giả vờ chú ý
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Đâu là các mức độ lắng nghe?
Lờ đi, giả vờ nghe, nghe có chọn lọc, nghe chăm chú, nghe phân tích
Giả vờ nghe, nghe chăm chú, nghe phân tích, nghe thấu cảm
Lờ đi, giả vờ nghe, nghe có chọn lọc, nghe chăm chú, nghe thấu cảm
Lờ đi, nghe có chọn lọc, nghe thấu cảm
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Điều đầu tiên cần chú ý khi lắng nghe là gì?
Sự tập trung
Thái độ
Hiểu
Tham dự
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Đâu là phát biểu đúng?
Nghe quan trọng hơn nói
Sự tập trung là điều cần chú ý đầu tiên khi lắng nghe
Tốc độ tư duy của con người thấp hơn tốc độ nói
Lắng nghe là sự phản xạ
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Nghe chăm chú là gì?
Không nghe gì cả
Chỉ tiếp nhận một phần thông tin có chú ý
Biểu hiện có nghe nhưng thực chất là không nghe
Tập trung các giác quan để tiếp nhận thông tin
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
10 questions
Fun Fun Korean 1 - Bài 5
Quiz
•
University
15 questions
가족과 친구
Quiz
•
University
15 questions
BU IN MANDARIN 07
Quiz
•
University
11 questions
BÀI 4 GDCD 12 HÔN NHÂN VÀ GIA ĐÌNH
Quiz
•
University
15 questions
Imparfait - Passé composé
Quiz
•
12th Grade - University
10 questions
Động từ
Quiz
•
4th Grade - University
15 questions
Đố vui văn học
Quiz
•
University
10 questions
Fun Fun Korean 1 - Bài 8
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade