quizziz hóa gk II 11

quizziz hóa gk II 11

11th Grade

103 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Chemistry Yearly Review

Chemistry Yearly Review

9th - 12th Grade

100 Qs

Chapter 2 Big Review

Chapter 2 Big Review

10th - 12th Grade

100 Qs

Chem Fall Final Study Practice

Chem Fall Final Study Practice

10th - 12th Grade

100 Qs

Unit 2 Periodicity Review

Unit 2 Periodicity Review

11th Grade

100 Qs

Molecular compounds practice

Molecular compounds practice

10th Grade - University

98 Qs

Unit 4 - Bonding Review

Unit 4 - Bonding Review

9th - 12th Grade

99 Qs

Chemistry Quizizz Review

Chemistry Quizizz Review

9th - 12th Grade

99 Qs

quizziz hóa gk II 11

quizziz hóa gk II 11

Assessment

Quiz

Chemistry

11th Grade

Medium

Created by

MEOW E11IOT

Used 2+ times

FREE Resource

103 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1. Chất nào sau đây thuộc hiđrocacbon no?
A. C2H6.
B. C2H4.
C. C2H2.
D. C3H6.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2. Chất nào sau đây có chứa liên kết đôi trong phân tử?
A. C2H6.
B. C2H2.
C. C2H4.
D. CH4.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3. Hợp chất hữu cơ là hợp chất của cacbon
A. với hiđro.
B. với hiđro, oxi và nhiều nguyên tố khác.
C. với oxi.
D. trừ CO, CO2, muối cacbonat, xianua,...

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4. Đồng phân là hiện tượng các hợp chất khác nhau
A. có công thức phân tử khác nhau nhưng có tính chất giống nhau.
B. có cùng công thức phân tử.
C. có công thức cấu tạo khác nhau, có tính chất giống nhau.
D. có công thức phân tử khác nhau và có công thức cấu tạo khác nhau.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5. Chất nào sau đây không phải là chất hữu cơ
A. CH4 .
B. CCl4.
C. CaCO3.
D. C2H6O.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6. Ankan có công thức tổng quát là
A. CnH2n + 2 với (n ≥ 1).
B. CnH2n với (n ≥ 2).
C. CnH2n – 2 với (n ≥ 3).
D. CnH2n – 6 với (n ≥ 6).

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7. Số nguyên tử hiđro trong phân tử butan là
A. 4.
B. 6.
C. 8.
D. 10.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?