TỪ VỰNG NGÀY 11

TỪ VỰNG NGÀY 11

University

120 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocab Penguin 4 21-30

Vocab Penguin 4 21-30

University

115 Qs

QUIZZ SOUMATOME N4 - TUẦN 1

QUIZZ SOUMATOME N4 - TUẦN 1

University

119 Qs

12-Vocab 12

12-Vocab 12

University

123 Qs

Câu hỏi về Trách nhiệm xã hội

Câu hỏi về Trách nhiệm xã hội

University

123 Qs

sentence choice

sentence choice

University

115 Qs

TỪ VỰNG NGÀY 25

TỪ VỰNG NGÀY 25

University

120 Qs

Lis buổi 11 12

Lis buổi 11 12

University

125 Qs

Quản trị tác nghiệp TMĐT 1234

Quản trị tác nghiệp TMĐT 1234

University

125 Qs

TỪ VỰNG NGÀY 11

TỪ VỰNG NGÀY 11

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Xuan Tran

Used 1+ times

FREE Resource

120 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

training the new interns
việc đào tạo các thực tập sinh mới
phù hợp với
sự kiện đáng nhớ
ra mắt sản phẩm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

on time
đúng giờ
việc đào tạo các thực tập sinh mới
phù hợp với
sự kiện đáng nhớ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Human Resources department = Personnel department
bộ phận nhân sự
đúng giờ
việc đào tạo các thực tập sinh mới
phù hợp với

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

sample (n/v)
mẫu thử/ nếm thử
bộ phận nhân sự
đúng giờ
việc đào tạo các thực tập sinh mới

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

You're welcome = Not at all
không có gì
mẫu thử/ nếm thử
bộ phận nhân sự
đúng giờ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

borrow >< lend (v)
đi mượn>< cho mượn
không có gì
mẫu thử/ nếm thử
bộ phận nhân sự

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

That's not surprising
không có gì ngạc nhiên
đi mượn>< cho mượn
không có gì
mẫu thử/ nếm thử

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?