1 2 /3/2023

1 2 /3/2023

1st Grade

56 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HOMESCHOOLEMIT-UNIT 2. DOCTOR'S DREAM

HOMESCHOOLEMIT-UNIT 2. DOCTOR'S DREAM

1st Grade

51 Qs

5 THÁNG 9 2021 - TRÂM ANH

5 THÁNG 9 2021 - TRÂM ANH

1st - 12th Grade

60 Qs

 Anh 3 Unit 1 - Trắc nghiệm

Anh 3 Unit 1 - Trắc nghiệm

1st - 5th Grade

55 Qs

Tiếng anh 1

Tiếng anh 1

1st Grade

56 Qs

Bài tập về các kiểu so sánh

Bài tập về các kiểu so sánh

1st - 5th Grade

60 Qs

khoa vũ TV1

khoa vũ TV1

1st Grade

53 Qs

HỎI XOÁY ĐÁP XOAY TẾT 2020

HỎI XOÁY ĐÁP XOAY TẾT 2020

1st Grade - University

58 Qs

1706 - VOCABULARY TEST

1706 - VOCABULARY TEST

1st - 5th Grade

60 Qs

1 2 /3/2023

1 2 /3/2023

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Easy

Created by

Nguyen HL)

Used 1+ times

FREE Resource

56 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

anticipate
dự đoán
chủ đề
gợi ý
khác
thứ bảy

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

prepare
chuẩn bị
dự đoán
chủ đề
gợi ý
khác

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

expensive
đắt
chuẩn bị
dự đoán
chủ đề
gợi ý

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

seat
chỗ ngồi
đắt
chuẩn bị
dự đoán
chủ đề

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

male
adj., n. /meil/ trai, trống, đực; con trai, đàn ông, con trống, đực
chỗ ngồi
đắt
chuẩn bị
dự đoán

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

out-of-date
lỗi thời
adj., n. /meil/ trai, trống, đực; con trai, đàn ông, con trống, đực
chỗ ngồi
đắt
chuẩn bị

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

engineer
kỹ sư
lỗi thời
adj., n. /meil/ trai, trống, đực; con trai, đàn ông, con trống, đực
chỗ ngồi
đắt

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?