
TNTV1, sự kiện 3.3 năm 2022-2023

Quiz
•
English
•
1st - 5th Grade
•
Easy
Hồng Ánh
Used 4+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu hỏi 1
Sắp xếp các chữ cái sau để tạo thành từ đúng: t/n/n/g/g/u/ă/t
·
lung tung
tung tăng
hung hăng
lúng túng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu hỏi 2
Đáp án nào chỉ gồm các từ chứa tiếng có vần "uông"?
·
muông thú, buồng chuối, đuông dừa
luống rau, nương rẫy, ruộng lúa
cuống quýt, ưa chuộng, kiên cường
chuông gió, buôn làng, vàng xuộm
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu hỏi 3
Từ "con ngựa" có thể ghép với đáp án nào để tạo thành câu đúng?
bơi tung tăng trong bể nước xanh mát
bò lổm ngổm trên mặt đất
phi nhanh trên thảo nguyên rộng lớn
bay lượn trên bầu trời
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4.Những tiếng nào viết sai chính tả trong đoạn văn sau? "Trưa mùa hè, nắng vàng như mật ong chải nhẹ trên khắp đồng cỏ. Những con sơn ca đang nhảy nhót trên xườn đồi. Chúng bay lên cao và cất tiếng hót. Tiếng hót lúc chầm, lúc bổng lảnh lót vang mãi đi xa."
(Theo Phượng Vũ)
·
chải, xườn, chầm
·
trưa, nắng, nhảy
·
chải, trên, lên
·
sơn, xườn, xa
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu hỏi 5
Đáp án nào gồm các từ chỉ người thân trong gia đình?
cha mẹ, anh chị, ông bà
cô chú, cô giáo, cô bác
chú thím, cha chú, chú bộ đội
ông bà, ông lão, bà cụ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu hỏi 6
Những tiếng nào có vần "iêc" trong đoạn văn sau?
Trên tán lá xanh biếc, những chú ve đang tập hát chăm chỉ chuẩn bị cho buổi diễn xiếc vào tối nay. Nhạc cụ của ban nhạc là những chiếc lá xanh. Tiếng ca râm ran, ngân vang khắp mọi chốn từ sáng sớm cho đến khi chiều tà.
tiếc, thiếc, diếc
biếc, chiếc, xiếc
liếc, chiếc, xiếc
·
biếc, liếc, diếc
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu hỏi 7
Những vần nào có trong đoạn thơ sau?
"Mỗi lần bưng chén cơm
Nhớ ơn người trồng lúa
Ngắm bông hoa rực rỡ
Nhớ lòng mẹ đất nâu."
(Theo Nguyễn Ngọc Ký)
inh, ươn, om
ang, ôn, ưt
ông, oa, ăm
anh, ach, in
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Bài tập ngữ văn

Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
PRESENT SIMPLE - ORDINARY VERBS

Quiz
•
1st - 5th Grade
24 questions
UNIT 1 MY FRIENDS

Quiz
•
4th Grade
15 questions
Rung chuông vàng

Quiz
•
2nd - 3rd Grade
15 questions
Tiếng Trung (ôn tập hán 1)

Quiz
•
3rd Grade
18 questions
Everybody Up 2 Unit 3

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Unit 1 - Greetings

Quiz
•
3rd - 5th Grade
15 questions
Everybody up 1 unit 5 lesson 2

Quiz
•
1st - 6th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for English
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
18 questions
Subject and Predicate Practice

Quiz
•
4th Grade
20 questions
4 Types of Sentences

Quiz
•
3rd - 5th Grade
14 questions
Types of Sentences

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Parts of Speech

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Four Types of Sentences

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Subject and Predicate Review

Quiz
•
3rd Grade
15 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
4th Grade