
Nước

Quiz
•
Chemistry
•
Professional Development
•
Hard
HUE1 MINH
Used 2+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Nước được cấu tạo như thế nào?
A. Từ 1 nguyên tử hidro & 1 nguyên tử oxi.
B. Từ 2 nguyên tử hidro & 1 nguyên tử oxi.
C. Từ 1 nguyên tử hidro & 2 nguyên tử oxi.
D. Từ 2 nguyên tử hidro & 2 nguyên tử oxi.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Ở nhiệt độ thường nước ở trạng thái:
A. Rắn.
B. Lỏng.
C. Khí.
D. Hơi nước.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Kim loại nào sau đây tác dụng được với nước ở nhiệt độ thường?
A. Mg.
B. Cu.
C. Fe.
D. Na.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây không đúng?
A. Nước là chất lỏng không màu (tuy nhiên lớp nước dày thì có màu xanh da trời).
B. Nước là chất lỏng không màu, không mùi, không vị.
C. Nước sôi ở nhiệt độ trên 100oC và hoá rắn ở 0oC thành nước đá và tuyết.
D. Nước có thể hoà tan được nhiều chất rắn (đường, muối ăn …), chất lỏng (cồn, axit …), chất khí (HCl, NH3 …).
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Khi cho dòng điện một chiều đi qua nước, trên bề mặt 2 điện cực sẽ sinh ra
A. khí hiđro và khí oxi.
B. khí hiđro và khí cacbon oxit.
C. khí oxi và khí cacbon oxit.
D. khí hiđro và khí clo.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Oxi bazơ không tác dụng với nước là:
A. BaO.
B. Na2O.
C. CaO.
D. MgO.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Nước hoá hợp với các oxit: CO2, SO3, P2O5, N2O5 tạo ra axit tương ứng là:
A. H2CO3, H2SO3, H3PO4, HNO2.
B. H2CO3, H2SO3, H3PO3, HNO2.
C. H2CO3, H2SO4, H3PO4, HNO3.
D. H2CO3, H2SO4, H3PO3, HNO3.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
NGUYÊN TỐ HÓA HỌC

Quiz
•
10th Grade - Professi...
10 questions
Kiểm tra kiến thức về tốc độ phản ứng hóa học

Quiz
•
Professional Development
10 questions
khởi động 12

Quiz
•
Professional Development
10 questions
Câu hỏi trắc nghiệm ôn tập chương 1

Quiz
•
Professional Development
5 questions
Kiểm tra bài cũ Chuyên đề

Quiz
•
Professional Development
8 questions
câu hỏi thảo luận phương pháp

Quiz
•
Professional Development
11 questions
Ôn tập

Quiz
•
Professional Development
10 questions
Thnhf phần nguyên tử

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Chemistry
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
10 questions
How to Email your Teacher

Quiz
•
Professional Development
5 questions
Setting goals for the year

Quiz
•
Professional Development
14 questions
2019 Logos

Quiz
•
Professional Development
6 questions
GUM Chart Scavenger Hunt

Quiz
•
Professional Development
10 questions
How to Email your Teacher

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Employability Skills

Quiz
•
Professional Development