Đề cương giữa kì 2 - 2023

Quiz
•
Education
•
11th Grade
•
Medium
Mạnh Tuấn Đồng
Used 2+ times
FREE Resource
33 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong câu lệnh While – do, điều kiện là: (Chọn phương án đúng nhất)
Biểu thức số học
Hằng đẳng thức
Biểu thức quan hệ
Biểu thức logic
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cú pháp lệnh lặp For – do dạng tiến:
for < biến đếm> := < Giá trị đầu > downto < Giá trị cuối > do < câu lệnh>;
for < biến đếm> := < Giá trị đầu >to < Giá trị cuối> do < câu lệnh >;
for < biến đếm> = < Giá trị cuối >downto < Giá trị đầu > do < câu lệnh >;
for < biến đếm> = < Giá trị đầu > to < Giá trị cuối > do < câu lệnh >;
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đoạn chương trình dưới đây thực hiện công việc?
d:= 0;
for i:= 1 to length(S) do
if S[i] = ‘ ’ then d:= d + 1;
Xóa đi các dấu cách trong xâu
Đếm các kí tự có trong xâu
Xóa các kí tự số
Đếm số dấu cách có trong xâu
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cách viết nào sau đây in ra màn hình giá trị của phần tử thứ I của mảng A?
Write(A{i});
Write(A[i]);
Write(A[‘i’]);
Write(A(i));
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hãy chọn phương án ĐÚNG khi thực hiện thủ tục chuẩn Insert(S1,S2,vt) ?
Chèn xâu S1 vào vị trí vt trong xâu S2.
Sao chép vào cuối S1 một phần của S2 từ vị trí vt
Nối xâu S2 vào S1
Chèn xâu S2 vào vị trí vt trong xâu S1.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đoạn chương trình sau giải bài toán nào?
While not (1/(a+N) < 0.0001) do
Begin
N:=N+1;
S:=S+ 1.0/(a+N);
End;
Tính tổng
Tính tổng
Tính tổng các số nhỏ hơn 0,0001
Tính tổng các số lớn hơn 0,0001
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho khai báo mảng:
Var a: array[0..50] of real ;
và đoạn chương trình như sau:
k:= 0 ;
for i:= 1 to 50 do
if a[i] > a[k] then k:= I ;
Đoạn chương trình trên thực hiện công việc?
Tìm phần tử lớn nhất trong mảng
Tìm phần tử nhỏ nhất trong mảng
Tìm chỉ số của phần tử nhỏ nhất trong mảng
Tìm chỉ số của phần tử lớn nhất trong mảng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
28 questions
tin kietghedep

Quiz
•
11th Grade
30 questions
Ôn tập Tiếng Việt 9 (P2)

Quiz
•
6th - 12th Grade
29 questions
ck2ti11 (1)

Quiz
•
9th - 12th Grade
30 questions
ôn tin 11 ck2

Quiz
•
9th - 12th Grade
37 questions
Ôn Kiểm Tra Giữa Kỳ 2 - GD Kinh Tế và PL

Quiz
•
10th Grade - University
30 questions
Ulangkaji UASA Asas Sains Komputer Tingkatan 1

Quiz
•
8th Grade - University
32 questions
Ôn tập Đăm Săn đi bắt nữ thần Mặt Trời

Quiz
•
9th - 12th Grade
34 questions
Quiz về Công Nghệ Thông Tin

Quiz
•
8th Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade