Bài 6 Lộ 5

Bài 6 Lộ 5

1st Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HSK tiêu chuẩn 1 - Bài 1

HSK tiêu chuẩn 1 - Bài 1

1st - 5th Grade

10 Qs

Kiểm tra giữa khóa

Kiểm tra giữa khóa

1st Grade

13 Qs

Trò chơi chữ cái g,y,p,q

Trò chơi chữ cái g,y,p,q

1st Grade - University

13 Qs

Tiếng Trung Hami 2

Tiếng Trung Hami 2

1st Grade

11 Qs

อาชีพไหนที่ใจต้องการ

อาชีพไหนที่ใจต้องการ

KG - 12th Grade

10 Qs

HSK1-UNIT14

HSK1-UNIT14

1st - 6th Grade

13 Qs

Ôn Tiếng Việt t.5

Ôn Tiếng Việt t.5

1st Grade

10 Qs

Mi familia

Mi familia

1st - 4th Grade

10 Qs

Bài 6 Lộ 5

Bài 6 Lộ 5

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Easy

Created by

Ngoc Trang

Used 1+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Nối

兔子

Media Image

大象

Media Image

虫子

Media Image

老鼠

Media Image

蝴蝶

Media Image

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

nối

叔叔

Media Image

奶奶

Media Image

孙女

Media Image

孙子

Media Image

爷爷

Media Image

3.

REORDER QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các từ sau thành câu đúng ngữ pháp

duì

特别

tèbié

感兴趣

gǎn xìngqù

中国功夫

zhōngguó gōngfū

4.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

NỐI 2 VẾ CÂU CÓ NỘI DUNG PHÙ HỢP

他的汉语越来越好

【Tā de hànyǔ yuè lái yuè hǎo】

他的汉语怎么样?

【Tā de hànyǔ zěnme yàng?】

而且会用筷子。

érqiě huì yòng kuàizi.

你怎么去的?

【Nǐ zěnme qù de?】

你可以尝尝牛肉饺子。

【Nǐ kěyǐ chángchang niúròu jiǎozi.】

我先给你补牙,

Wǒ xiān gěi nǐ bǔyá,

一会儿护士教你怎么刷牙。

yīhuǐ'er hùshì jiào nǐ zěnme shuāyá。

我不但会说汉语,

Wǒ bùdàn huì shuō hànyǔ,

坐飞机或者坐火车都可以。

【Zuò fēijī huòzhě zuò huǒchē dōu kěyǐ.】

你们这儿有什么好吃的?

【Nǐmen zhè'er yǒu shénme hǎo chī de?】

5.

LABELLING QUESTION

1 min • 1 pt

Kéo chữ hán vào đúng nghĩa

a
b
c
d
西

6.

DRAW QUESTION

3 mins • 1 pt

Viết theo đúng thứ tự nét của chữ sau

Media Image

7.

DRAW QUESTION

3 mins • 1 pt

Viết theo đúng thứ tự nét của chữ sau

Media Image

8.

DRAW QUESTION

3 mins • 1 pt

Viết theo đúng thứ tự nét của chữ sau

Media Image