lessson 20: Ôn tập quá khứ đơn

lessson 20: Ôn tập quá khứ đơn

5th Grade

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 8 - Grade 5

Unit 8 - Grade 5

5th Grade

10 Qs

SIMPLE PAST TENSE

SIMPLE PAST TENSE

5th - 7th Grade

10 Qs

QUÁ KHỨ ĐƠN

QUÁ KHỨ ĐƠN

1st - 7th Grade

8 Qs

Past simple tense 1

Past simple tense 1

5th - 7th Grade

10 Qs

Past Simple Tense

Past Simple Tense

1st - 5th Grade

11 Qs

Unit 8 - Grade 5

Unit 8 - Grade 5

1st - 5th Grade

10 Qs

Cau tuong thuat

Cau tuong thuat

1st - 11th Grade

10 Qs

Unit 10 Where were you yesterday?

Unit 10 Where were you yesterday?

KG - 5th Grade

12 Qs

lessson 20: Ôn tập quá khứ đơn

lessson 20: Ôn tập quá khứ đơn

Assessment

Quiz

English

5th Grade

Medium

Created by

Hoa Tran Hong

Used 15+ times

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ta dùng thì quá khứ đơn để:

Xác định một sự việc đã xảy ra trong quá khứ

Mô tả một sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Đề cập đến một sự việc sắp xảy ra trong tương lai

Chỉ ra một sự việc đang diễn ra hiện tại

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là câu sử dụng cấu trúc khẳng định thì quá khứ đơn.

Mai An Tiem is living on an island.

Mai An Tiem had been resided on an island.

Mai An Tiem lived on an island.

Mai An Tiem had been inhabiting an island.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ khác loại

walk

saw

live

exchange

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Đâu là dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

Yesterday

last

ago

in + năm trong quá khứ

Câu mệnh lệnh

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sau trợ động từ, ta để động từ ở dạng nguyên thể

Đúng

Sai

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là cấu trúc câu hỏi trong thì quá khứ đơn

Did+ S + Ved?

Did + S + V?

Was + S + Ving?

Were + S + Ving?

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch sang tiếng Anh:

Tuần trước, tôi không làm bài tập.