TỪ ĐỒNG ÂM VÀ TỪ ĐA NGHĨA

Quiz
•
Education
•
6th - 8th Grade
•
Medium
Phạm Sinh
Used 19+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là nhận xét đúng về từ đồng âm?
A. Là từ cùng âm thanh nhưng nghĩa khác nhau
B. Là từ cùng nghĩa nhưng âm thanh khác nhau
C. Là từ cùng nghĩa và cùng âm thanh
D. Là từ một nghĩa gốc có thể tạo thành nhiều nghĩa chuyển
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là nhận xét đúng về từ đa nghĩa?
A. Là từ cùng âm thanh nhưng nghĩa khác nhau
B. Là từ cùng nghĩa nhưng âm thanh khác nhau
C. Là từ cùng nghĩa và cùng âm thanh
D. Là từ một nghĩa gốc có thể tạo thành nhiều nghĩa chuyển
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Đâu là đặc điểm của từ đồng âm?
A. Các nghĩa của từ hoàn toàn khác nhau
B. Các âm thanh của từ hoàn toàn khác nhau
Nghĩa gốc và nghĩa chuyển luôn có mối liên hệ chặt chẽ với nhau
Trong nghĩa chuyển có thể thay thế bằng từ khác
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Ví dụ dưới đây là từ đồng âm hay từ đa nghĩa?
Sáng nay em bị va vào chân bàn và giờ chân đang rất đau.
Từ đồng âm
Từ đa nghĩa
Cả từ đồng âm và đa nghĩa
Tất cả đều sai
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Từ "ba" trong ví dụ dưới đây là từ đồng âm hay từ đa nghĩa?
Ba tôi thường bảo có ba điều phải nhớ trong cuộc sống: thật thà, lương thiện, chăm chỉ.
Từ đa nghĩa
Từ đồng nghĩa
Từ nhiều nghĩa
Từ đồng âm
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ "sáo" trong ví dụ sau là từ đồng âm hay từ đa nghĩa?
Chim sáo hót hay như người thổi sáo
Từ đa nghĩa
Từ đồng nghĩa
Từ đồng âm
Tất cả đều đúng
7.
OPEN ENDED QUESTION
1 min • 1 pt
Đặt câu có từ "tai" là từ đồng âm.
Evaluate responses using AI:
OFF
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
VLIT Y7 LỰA CHỌN TỪ NGỮ PHÙ HỢP VỚI VIỆC THỂ HIỆN NGHĨA CỦA VB

Quiz
•
6th - 7th Grade
15 questions
BÀI 1

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
汉1:复习第一到二课

Quiz
•
1st Grade - University
15 questions
KHTN 7 - B12

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Từ ghép - Từ láy

Quiz
•
7th Grade
10 questions
Bài 1: Thông tin và dữ liệu

Quiz
•
6th Grade
13 questions
Chiếu dời đô

Quiz
•
8th Grade
10 questions
văn học dân gian

Quiz
•
6th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Education
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
34 questions
TMS Expectations Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Attendance Matters

Lesson
•
6th - 8th Grade
15 questions
Student-Parent Handbook

Quiz
•
8th Grade
35 questions
2025 HPMS Handbook Quiz

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Summit PBIS Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Carr Dress Code

Quiz
•
6th - 8th Grade
19 questions
Understanding Respect

Quiz
•
7th Grade